Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Sữa dưỡng
- Thành phần nổi bật: Niacinamide; 6 loại thảo mộc (Hồng Táo, Trần Bì, Hạt Đào, Ý Dĩ; Cam Thảo, Xà Sàng)
- Công dụng: Dưỡng ẩm; Cải thiện sắc tố; Nuôi dưỡng da khỏe mạnh
- Loại da phù hợp: Da thường; Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/6ztUibeg3u
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi | |||
Diglycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức | |||
Ethyl Glucoside | – Dưỡng ẩm | No Information | ||
Methyl Serine | – Dưỡng da | |||
Zizyphus Jujuba Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm – Làm dịu da – Chữa lành tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, kích ứng | ||
Cnidium Officinale Root Extract | – Chống viêm | |||
Citrus Unshiu Peel Extract | – Làm sáng da – Chống oxy hóa | No Information | ||
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Prunus Persica (Peach) Kernel Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu, tổn thương do tia UV | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Dr.Jart+ Cicapair Foaming Cleanser
Review thành phần Dr.G Green Mild Up Sun+ SPF50+ PA++++
Review thành phần Cocoon Winter Melon Micellar Water
Review thành phần VT Mild Reedle Shot 50
Review thành phần Dr.G R.E.D Blemish Clear Soothing Toner
Review thành phần Sungboon Green Tomato Deep Pore Clean Enzyme Powder Wash