Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem dưỡng
- Thành phần nổi bật: 50% Collagen thủy phân; Niacinamide; Squalane; Peptide
- Công dụng: Dưỡng ẩm; Chống lão hóa; Làm sáng da
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da khô sần, kém săn chắc
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/A9qZWDSguT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Soluble Collagen | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thiếu nước | ||
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Propanediol | – Cấp ẩm – Làm dịu da – Dung môi | |||
Hydrogenated Vegetable Oil | – Giữ ẩm/Ngăn mất nước | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Isononyl Isononanoate | – Giữ ẩm – Làm mượt kết cấu | |||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mượt kết cấu | |||
Acrylates/Beheneth-25 Methacrylate Copolymer | – Tăng độ nhớt | |||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mượt kết cấu – Bảo quản | |||
Artemisia Vulgaris Extract | – Tái tạo da – Làm lành vết thương | Tốt cho da viêm mụn, tổn thương | ||
Polyglycerin-3 | – Dưỡng ẩm | |||
Octyldodecanol | – Dưỡng ẩm – Ổn định thành phần | |||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa | |||
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) | – Làm mượt kết cấu – Tăng độ nhớt | |||
Betaine | – Cấp ẩm | Tốt cho da khô, mất nước, tổn thương do tia UV | ||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
Sodium Carbomer | – Làm dày kết cấu – Bảo quản | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Allantoin | – Giữ ẩm – Làm lành tổn thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer | – Dưỡng ẩm | |||
Gardenia Florida Fruit Extract | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa | |||
Hydroxyethylcellulose | – Làm đặc kết cấu | |||
Adenosine | – Tái tạo da – Làm dịu kích ứng – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm, lão hóa | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức | |||
Dextrin | – Kết dính – Tăng độ nhớt | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Cải thiện sắc tố – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da lão hóa, tổn thương | ||
Rosa Canina Fruit Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Làm mỏng kết cấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Sodium Hyaluronate | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mọng | ||
Sodium Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm dày kết cấu | |||
Polyisobutene | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Hyaluronic Acid | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Oryza Sativa (Rice) Bran Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Giữ ẩm/Ngăn mất nước – Bảo vệ da | Tốt cho da khô ráp, bong tróc, mỏng yếu | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm – Kháng khuẩn | |||
Hydrogenated Lecithin | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Sorbitan Laurate | – Nhũ hóa | |||
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate | – Dưỡng ẩm sâu – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Cấp nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
Sorbitan Oleate | – Nhũ hóa | |||
Caprylyl/Capryl Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | |||
Palmitoyl Tripeptide-5 | – Làm mờ nếp nhăn – Tăng độ đàn hồi | Tốt cho da lão hóa | ||
Tromethamine | – Ổn định pH – Bảo quản – Nhũ hóa | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Retinal | – Tăng sinh collagen – Tái tạo da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da lão hóa | Nguy cơ kích ứng cao da da nhạy cảm hoặc lần đầu sử dụng | |
Polyglyceryl-10 Laurate | – Nhũ hóa | |||
Brassica Campestris (Rapeseed) Sterols | – Giữ ẩm – Bảo vệ da | |||
Acetyl Dipeptide-1 Cetyl Ester | – Làm mờ nếp nhăn – Tăng độ đàn hồi | Tốt cho da lão hóa | ||
Ceteth-5 | – Nhũ hóa | |||
Ceteth-3 | – Nhũ hóa | |||
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Dưỡng ẩm – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho da thiếu nước, kém căng mịn | ||
Hydroxypropyltrimonium Hyaluronate | – Dưỡng ẩm | |||
Potassium Cetyl Phosphate | – Nhũ hóa | |||
Pentaerythrityl Tetra-di-t-butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Bảo quản | |||
Acetyl Hexapeptide-1 | – Bảo vệ da trước tia UV |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Cocoon Winter Melon Micellar Water
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Hyalucica Brightening Toner
Review thành phần Neutrogena Ultra Gentle Alcohol-Free Toner
Review thành phần Ma:nyo Galac Niacin 2.0 Essence
Review thành phần Cocoon Hung Yen Turmeric Serum C22
Review thành phần Ma:nyo Bifida Biome Complex Ampoule