Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Sữa dưỡng
- Thành phần nổi bật: Niacinamide; Squalane; dầu Mắc Ca; 6 loại thảo mộc
- Công dụng: Dưỡng ẩm; Cải thiện sắc tố; Nuôi dưỡng da khỏe mạnh
- Loại da phù hợp: Da thường; Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/600xW5v3B9
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Tạo mùi thơm | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Cải thiện sắc tố – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, xỉn màu, tổn thương do tia UV | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
Polysorbate 20 | – Nhũ hóa – Tạo mùi hương | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Macadamia Ternifolia Seed Oil | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Làm mềm da | Tốt cho da khô, bong tróc | ||
Carbomer | – Làm dày kết cấu – Nhũ hóa – Bảo quản | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Potassium Hydroxide | – Cân bằng độ pH | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định công thức) | |||
Methyl Serine | – Dưỡng da | |||
Jujuba Extract | – Chống oxy hóa – Kháng viêm – Làm dịu da – Chữa lành tổn thương | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, kích ứng | ||
Cnidium Root Extract | – Kháng viêm | |||
Tangerine Peel Extract | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu từ vỏ quýt có chứa các thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Spanish Licorice Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Peach Seed Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Bảo vệ da – Giữ ẩm | Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương do tia UV | ||
Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu, tổn thương do tia UV |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Anua Heartleaf 77% Soothing Toner
Review thành phần The Lab Oligo Hyaluronic Acid Healthy Cream Cushion
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE ROSE NATURAL MOISTURE TONER
Review thành phần Dermalogica Ultracalming Cleanse
Review thành phần Round Lab 1025 Dokdo Cleanser
Review thành phần Maybelline New York Eye & Lip Makeup Remove