Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Sữa chống nắng
- Thành phần chống nắng: Zinc Oxide; Titanium Dioxide
- Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Kiểm soát dầu nhờn
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/20UmAP4e93
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Methyl Trimethicone | – Làm mượt kết cấu – Giữ ẩm | |||
Zinc Oxide | – Chống tia UV | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nếu sử dụng với nồng độ lớn. | ||
Ethanol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Water | – Dung môi | |||
Cyclopentasiloxane | – Tạo độ bóng – Chống thấm – Làm mịn bề mặt da | Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Làm mịn kết cấu – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Tạo màu | |||
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone | – Làm mượt kết cấu – Chống tạo bọt | |||
Talc | – Kiểm soát dầu nhờn | Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da. | ||
Triethoxycaprylylsilane | – Xử lý bề mặt – Phân tán sắc tố | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer | – Kết dính – Tạo màng giữ ẩm | |||
Sorbitan Isostearate | – Nhũ hóa | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Làm mượt kết cấu – Hấp thụ dầu thừa | |||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ (đục) kết cấu – Bảo vệ da | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Bảo vệ da – Cải thiện sắc tố – Kháng khuẩn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, xỉn màu, tổn thương do tia UV | ||
PEG-8 Trifluoropropyl Dimethicone Copolymer | – Điều hòa da | No Information | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa | |||
Niacinamide | – Chống oxy hóa – Tái tạo da – Cải thiện sắc tố – Kháng viêm | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu | ||
Methyl Serine | – Dưỡng da | |||
Watermelon Flower Extract | – No Information | No Information | ||
Perilla Leaf Extract | – Chống oxy hóa | Lá tía tô có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Unshu Mikan Peel Extract | – Làm sáng da – Chống oxy hóa | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu | No Information | |
Asitaba Leaf / Stem Extract | – Dưỡng da | |||
Licorice Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Peach Seed Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Honeybee Seed Extract | – No Information | No Information |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.