REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MILD UV BODY MILK SPF32 PA+++

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Sữa chống nắng
  • Thành phần chống nắng: Zinc Oxide; Titanium Dioxide
  • Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Kiểm soát dầu nhờn
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/20UmAP4e93

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Methyl Trimethicone – Làm mượt kết cấu
– Giữ ẩm
Zinc Oxide – Chống tia UV
Dimethicone – Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nếu sử dụng với nồng độ lớn.
Ethanol – Dung môi
– Kháng khuẩn
Water – Dung môi
Cyclopentasiloxane – Tạo độ bóng
– Chống thấm
– Làm mịn bề mặt da
Có một số tranh cãi xung quanh tác động môi trường của Cyclopentasiloxane. Chúng được sử dụng trong các sản phẩm dành cho tóc và da có thể xâm nhập vào môi trường khi được xả xuống cống. Những sản phẩm này sau đó có thể tích tụ và gây hại cho cá và động vật hoang dã khác. EU đã giới hạn nồng độ Cyclopentasiloxane trong mỹ phẩm làm sạch là 0,1%_Nguồn Healthline
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Làm mịn kết cấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
Titanium Dioxide – Chống tia UV
– Tạo màu
Diphenylsiloxy Phenyl Trimethicone – Làm mượt kết cấu
– Chống tạo bọt
Talc – Kiểm soát dầu nhờn Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Triethoxycaprylylsilane – Xử lý bề mặt
– Phân tán sắc tố
Glycerin – Dưỡng ẩm Tốt cho da khô, thô ráp
Acrylates/Polytrimethyl Siloxymethacrylate Copolymer – Kết dính
– Tạo màng giữ ẩm
Sorbitan Isostearate – Nhũ hóa
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer – Làm mượt kết cấu
– Hấp thụ dầu thừa
Aluminum Hydroxide – Làm mờ (đục) kết cấu
– Bảo vệ da
Squalane – Dưỡng ẩm
– Bảo vệ da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng khuẩn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, xỉn màu, tổn thương do tia UV
PEG-8 Trifluoropropyl Dimethicone Copolymer – Điều hòa daNo Information
Silica – Hấp thụ dầu thừa
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu
Methyl Serine – Dưỡng da
Watermelon Flower Extract – No InformationNo Information
Perilla Leaf Extract – Chống oxy hóa Lá tía tô có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Unshu Mikan Peel Extract – Làm sáng da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu No Information
Asitaba Leaf / Stem Extract – Dưỡng da
Licorice Leaf Extract – Dưỡng da
Peach Seed Extract – Dưỡng ẩm
Honeybee Seed Extract – No InformationNo Information

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *