THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng độ nhớt – Ổn định nhũ tương | |||
Dimethicone | – Làm mịn – Làm dịu | Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tác lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp. | ||
Polyethylene | – Làm đặc – Dưỡng ẩm | |||
Homosalate | – Chống nắng – Kháng nước | Homosalate có thể gây rối loạn nội tiết tố ở mức độ nhẹ và bị phân hủy thành các thành phần phụ có hại khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời_Nguồn EWG | ||
Isopropyl Palmitate | – Tăng độ dày – Dưỡng ẩm | |||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | Chống tia UV | Ethylhexyl Methoxycinnamate được chứng minh là có tác dụng “bắt chước” hormone đối với động vật thí nghiệm (gây rối loạn nội tiết tố). Thành phần này cũng được tìm thấy ở người, bao gồm cả trong sữa mẹ (do hấp thụ khi dùng mỹ phẩm)_Nguồn EWG | ||
Cetyl Ethylhexanoate | – Dưỡng ẩm – Làm mềm | |||
Silica | – Tẩy tế bào chết – Kiểm soát dầu nhờn | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các lo ngại về đường hô hấp. | ||
Dicaprylyl Carbonate | – Làm mềm – Lọc tia UV – Nhũ hóa | |||
Synthetic Fluorphlogopite | – Tạo độ dày – Tạo độ bắt sáng | |||
Ethylhexyl Salicylate | Chống tia UVB | Ở Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%. | ||
Tocopheryl Acetate | – Chống lão hóa – Làm dịu da – Dưỡng ẩm | |||
Ozokerite | Tăng độ nhớt | |||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | Hấp thụ UVA & UVB | |||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | Hấp thụ UVA | |||
Butyloctyl Salicylate | – Tăng chỉ số chống nắng – Dưỡng ẩm | |||
Benzotriazolyl Dodecyl P-Cresol | Duy trì màu sắc | |||
Bisabolol | – Làm dịu – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm | ||
Octyldodecanol | – Dưỡng ẩm – Ổn định thành phần – Tăng độ bám | |||
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Làm mềm – Nhũ hóa | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Fragrance / Perfume | Mùi hương | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Distearyldimonium Chloride | Chống tĩnh điện | |||
Dehydroacetic Acid | Kháng khuẩn/bảo quản | |||
Echium Plantagineum Seed Oil | Dưỡng ẩm | |||
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil Unsaponifiables | – Dưỡng ẩm – Làm dịu | Tốt cho da khô, thô ráp | ||
Cardiospermum Halicacabum Flower/Leaf/Vine Extract | Làm dịu | |||
Tocopherol | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, ngăn tổn thương do tia UV | ||
Water/Aqua/Eau | Dung môi | |||
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil | Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, ngăn tổn thương do tia UV | ||
Propanediol | – Làm mềm – Làm dịu – Dung môi | |||
Saccharide Hydrolysate | Dưỡng ẩm | |||
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract | Se khít lỗ chân lông | Tốt cho da dầu mụn | ||
1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Ổn định thành phần – Làm đều sắc tố | |||
Centella Asiatica Extract | – Tái tạo da – Ngừa mụn | Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm | ||
Houttuynia Cordata Extract | – Kháng viêm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn, kích ứng | ||
Portulaca Oleracea Extract | – Làm dịu – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn, tổn thương, kích ứng | ||
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract | – Kháng viêm/Ngừa mụn – Chống oxy hóa | |||
Salvia Hispanica Seed Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Citric Acid | – Làm sạch – Giảm viêm – Chống oxy hóa | |||
Sodium Benzoate | Kháng khuẩn/bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng. | ||
Potassium Sorbate | Kháng khuẩn/bảo quản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Cỏ Mềm Tơ Tằm Micellar Cleansing Water
Review thành phần Some By Mi Beta Panthenol Repair Toner
Review thành phần Torriden Dive In Multi Pad
Review thành phần Vichy Liftactiv Supreme Vitamin C Serum
REVIEW THÀNH PHẦN GEL RỬA MẶT SENKA PERFECT GEL GENTLE WASH
Review thành phần P.Calm Hyaluron Doubleshot Toner