Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: 4 loại HA; Chiết xuất Rau Má; Panthenol – Công dụng: Dưỡng ẩm sâu; Làm mềm da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/7KeFC5BqOp |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (600.25Ppm) | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Hyaluronate (301.5Ppm) | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương | ||
Hyaluronic Acid (0.005Ppm) | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Centella Asiatica Leaf Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương | ||
Methyl Gluceth-10 | – Dưỡng ẩm | |||
Sodium Polyacryloyldimethyl Taurate | – Tăng cường kết cấu – Ổn định thành phần – Điều chỉnh độ nhớt | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da -Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Sodium Phytate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Sodium Hyaluronate Crosspolymer (5Ppm) | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydrolyzed Glycosaminoglycans (3Ppm) | – Làm mềm da | |||
Benzyl Glycol | – Dung môi – Bảo quản – Tạo mùi thơm | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Asiaticoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN NƯỚC HOA HỒNG MARIO BADESCU WITCH HAZEL & ROSEWATER TONER
Review thành phần Scinic The Simple Relief Water Cream
Review thành phần Scinic The Simple Light Cleansing Oil
REVIEW THÀNH PHẦN TINH CHẤT MISSHA CICADIN BLEMISH CLEARING SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN 9WISHES CALM PERFECT AMPULE SERUM
Review thành phần La Roche Posay Toleriane Sensitive Creme