Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/3pvJrXbaao
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water (Aqua) | Dung môi | |||
Stearic Acid | – Làm mềm – Kháng khuẩn | |||
Myristic Acid | – Kháng khuẩn – Hoạt động bề mặt – Tăng cường thẩm thấu | |||
PEG-8 | – Hoạt động bề mặt – Tạo mùi thơm | Thành phần này có nguy cơ niễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs, Sắt và Asen trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, PEG với số mol càng nhỏ thì khả năng hấp thụ vào da càng cao | ||
Potassium Hydroxide | Cân bằng pH | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Lauric Acid | – Kháng khuẩn – Tẩy tế bào chết – Dung môi | |||
Glycerin | Dưỡng ẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Khử mùi | |||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kháng viêm – Tái tạo da | Có thể gây mẩn cảm đối với làn da mỏng yếu hoặc lần đầu sử dụng | ||
Beeswax (Cera Alba) | – Làm đặc – Kết dính – Giữ ẩm | |||
Polyquaternium-7 | Dưỡng ẩm | Các sản phẩm có dấu EWG VERIFIED sẽ đáp ứng các hạn chế về tạp chất dựa trên đánh giá của EWG về dữ liệu từ công ty | ||
Fragrance (Parfum) | Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ||
Disodium EDTA | Ổn định thành phần | |||
PEG-90M | Nhũ hóa | Các thành phần có chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. | ||
Chromium Oxide Greens (Ci 77288) | Tạo màu | Điểm của thành phần này cao hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm dành cho môi do tăng nguy cơ nuốt phải và hấp thụ. | ||
Sodium Benzoate | Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng | ||
Sodium Metabisulfite | Bảo quản | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng quanh mắt, miệng và môi do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Sodium Metaphosphate | Bảo quản | |||
Iron Oxides (Ci 77492) | Tạo màu | |||
Iron Oxides (Ci 77491) | Tạo màu | |||
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | Dưỡng da | Các sản phẩm có dấu EWG VERIFIED sẽ đáp ứng các hạn chế về tạp chất dựa trên đánh giá của EWG về dữ liệu từ công ty | ||
Sodium Hyaluronate | – Giữ ẩm/Cấp nước – Làm dịu da – Tăng cường thẩm thấu | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu ẩm | ||
Butylene Glycol | – Tăng cường thẩm thấu – Giảm bóng nhờn – Dung môi – Cấp ẩm | |||
Sericin | Dưỡng ẩm | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Giảm viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da dầu mụn | ||
Potassium Sorbate | Bảo quản | |||
Sodium Acetylated Hyaluronate | Giữ ẩm | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu ẩm | ||
Silica | Hấp thụ dầu thừa | |||
BHT | Chống oxy hóa | FDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống | ||
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract | – Kháng viêm – Ngừa mụn – Tạo mùi thơm | Tốt cho da mụn, nhạy cảm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN PHẤN NƯỚC HUXLEY MOIST CUSHION OWN ATTITUDE
Review thành phần Neogen Dermalogy Real Peptide Serum
Review thành phần Dr.Jart+ Cicapair Sleepair Intensive Soothing Repair Mask
Review thành phần Haruharu Wonder Black Rice Moisture Deep Cleansing Oil
Review thành phần Innisfree Stretch Mark Provitamin B5 Cream
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.3 PORE & MAKEUP CLEANSING BALM