![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sáp tẩy trang – Thành phần nổi bật: Glutathione; Niacinamide; 4 loại dầu tự nhiên – Công dụng: Làm sạch lớp trang điểm; Dưỡng sáng; Dưỡng ẩm – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại APLB Official Store: https://s.shopee.vn/9pXHJfrojt |
Sáp tẩy trang APLB Glutathione Niacinamide Cleansing Balm có dùng được khi mang thai?
Với bảng thành phần được công bố, sản phẩm không chứa các hoạt chất chống chỉ định trong thai kỳ và được đánh giá CÓ THỂ sử dụng cho phụ nữ mang thai.
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
| THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
| Ethylhexyl Palmitate | – Làm mềm – Dung môi | |||
| Peg-10 Isostearate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Làm mềm | |||
| PEG-20 Glyceryl Triisostearate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Làm mềm | |||
| Synthetic Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
| Trihydroxystearin | – Làm mềm – Tăng cường kết cấu | |||
| Glutathione | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu | ||
| Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ||
| Purified Water | – Dung môi | |||
| Butylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản – Tăng cường thẩm thấu | |||
| Dipropylene Glycol | – Dung môi – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
| 1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản | |||
| Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
| Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Làm dịu da | Tốt cho da khô | ||
| Olea Europaea (Olive) Fruit Oil | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
| Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil | – Làm mềm da – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da khô, tổn thương | ||
| Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
| Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
| Asiaticoside | – Chữa lành vết thương – Chống viêm – Chống oxy hóa | Tốt cho da kích ứng, tổn thương, lão hóa | ||
| Madecassic Acid | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
| Asiatic Acid | – Chống oxy hóa – Chống viêm – Chữa lành vết thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương, lão hóa | ||
| Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
| Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn | |||
| Hippophae Rhamnoides Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
| Hydrolyzed Collagen | – Dưỡng ẩm | |||
| Beta-Glucan | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Phục hồi da – Chống lão hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
| Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
| Nelumbo Nucifera Flower Extract | – Chống oxy hóa | |||
| Artemisia Annua Extract | – Làm dịu da | |||
| Oryza Sativa (Rice) Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
| Saccharomyces Ferment | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | |||
| Solanum Melongena (Eggplant) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Phục hồi da |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.


