Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: 12% Vitamin C (Sodium Ascorbyl Phosphate);
- Công dụng: Làm sáng da; Cải thiện vết thâm; Tăng sinh collagen
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da không đều màu
- Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/fzU8K8LiB
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua (Water) | – Dung môi | |||
Sodium Ascorbyl Phosphate | – Cải thiện sắc tố da – Chống oxy hóa – Hỗ trợ điều trị mụn | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu | ||
Propylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Bảo quản | Có nguy cơ gây kích ứng ở nồng độ thấp từ 2% | ||
Lactic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kích thích tái tạo da | Mặc dù nhẹ nhàng hơn các AHA khác như Glycolic Acid hoặc Mandelic nhưng Lactic Acid vẫn có thể khiến da nhạy cảm hơn | ||
Polysorbate 20 | – Nhũ hóa – Tạo mùi hương | Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%. | ||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Giữ ẩm | Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp. | ||
Trideceth-9 | – Nhũ hóa | |||
Xanthan Gum | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt – Tạo gel | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (bảo quản) | |||
Polyacrylamide | – Làm đặc – Nhũ hóa | Thành phần này gây lo ngại về mối nguy hại tiềm tàng của Monome Acrylamide – một chất gây hại hệ thần kinh. Nó được khuyến cáo sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ < 0,05% | ||
C13-14 Isoparaffin | – Dung môi | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Khử mùi – Tăng cường thẩm thấu | |||
Sodium Metabisulfite | – Bảo quản | Điểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng quanh mắt, miệng và môi do tăng nguy cơ hấp thụ | ||
Laureth-7 | – Nhũ hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Cell Fusion C Low pH pHarrier Cleansing Water
Review thành phần d'Alba Waterfull Tone Up Sun Cushion SPF50+ PA++++
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA DƯỠNG SENKA DEEP MOIST EMULSION
REVIEW KEM MẮT SOME BY MI RETINOL INTENSE ADVANCED TRIPLE ACTION EYE CREAM
REVIEW THÀNH PHẦN TORRIDEN BALANCEFUL CLEANSING GEL
Review thành phần Goodal Vegan Rice Milk Moisturizing Toner