REVIEW THÀNH PHẦN BALANCE ACTIVE FORMULA COLLAGEN + PEPTIDES DOUBLE BOOSTER

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Tinh chất
  • Thành phần nổi bật: 2,5% Peptide; Soluble Collagen; Colloidal Gold
  • Công dụng: Cải thiện nếp nhăn; Làm săn chắc da
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da có nhu cầu chống lão hóa sau tuổi 25
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/B3DXxN7gb

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Aqua (Water) – Dung môi
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Tốt cho da khô, thô ráp
Porphyridium Cruentum Extract – Giữ nước
– Chống oxy hóa
Tốt cho da khô, thiếu sức sống
Pullulan – Tạo màng
Polysorbate 20 – Nhũ hóa
– Tạo mùi hương
Sự xuất hiện của Ethylene Oxide trong thành phần này gây ra mối lo ngại về việc nhiễm 1,4-dioxane trong quá trình ethoxyl hóa. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
Phenoxyethanol – Bảo quản Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
Carrageenan – Giữ ẩmTốt cho da khô, dễ mất nước
Tin Oxide – Tạo màu (làm trắng kết cấu)
Tetrasodium Glutamate Diacetate – Tạo phức (bảo quản)
Parfum (Fragrance) – Tạo mùi thơm Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Khử mùi
– Tăng cường thẩm thấu
Hydroxypropyl Methylcellulose – Làm đặc kết cấu
– Kết dính
– Nhũ hóa
Tocopheryl Acetate – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Ngăn thoát ẩm
Tốt cho da khô ráp, mỏng yếu, tổn thương do tia UV
Tetrapeptide-21 – Cải thiện độ đàn hồi
– Làm mờ nếp nhăn
Tốt cho da lão hóa, kém săn chắc
Sodium Hydroxide – Cân bằng độ pH Sodium Hydroxide đậm đặc là một chất gây kích ứng và ăn mòn da. Tuy nhiên, với nồng độ nhỏ thì tác dụng phụ không đáng kể.
Synthetic Fluorphlogopite – Làm dày kết cấu
Propanediol – Làm mềm da
– Cấp ẩm
– Dung môi
Xanthan Gum – Nhũ hóa
– Tăng độ nhớt
– Tạo gel
Benzyl Alcohol – Dung môi
– Bảo quản
– Tăng cường thẩm thấu
Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng
Glyceryl Caprylate – Giữ ẩm
– Bảo quản
Benzoic Acid – Bảo quản
Soluble Collagen Dưỡng ẩmTốt cho da khô, mất nước
Sorbic Acid – Bảo quản
Colloidal Gold – Phục hồi tổn thương
– Chống lão hóa
Acetyl Heptapeptide-9– Phục hồi tổn thương
– Chống lão hóa
Tốt cho da lão hóa, kém săn chắc
Citral – Tạo mùi thơmTheo tiêu chuẩn của Hiệp hội Nước hoa Quốc tế IFRA, Citral bị hạn chế sử dụng vì có khả năng gây mẫn cảm cho da
Benzyl Benzoate – Bảo quản
– Tạo mùi thơm
Một nghiên cứu đã chỉ ra kích thước phân tử nhỏ của Benzyl Benzoate cho phép nó thâm nhập sâu, phá vỡ lớp lipid bảo vệ tự nhiên của da và sau đó làm trầm trọng thêm phản ứng nhạy cảm_Nguồn Paula’s Choice
Hexyl Cinnamal– Tạo mùi thơmHexyl Cinnamal là một trong 26 chất gây dị ứng hương thơm mà luật mỹ phẩm của EU đã công bố
Limonene – Tạo mùi thơmNguy cơ gây kích ứng da, đặc biệt là đối với các trường hợp về bệnh eczema, vẩy nến hoặc bệnh hồng ban
CI 77891 (Titanium Dioxide) – Tạo màu (Làm trắng kết cấu)
CI 77491 (Iron Oxides)– Tạo màu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *