![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng hóa học – Thành phần chống nắng: Uvinul T 150; Mexoryl XL; Mexoryl SX; Uvinul A Plus; Tinosorb S – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Làm dịu và phục hồi da – Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp – Mua tại Beauty Of Joseon Official Store: https://s.shopee.vn/2B1PNeoE42 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Oryza Sativa (Rice) Seed Water | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Dibutyl Adipate | – Làm mượt kết cấu – Dung môi | ![]() | ||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan thành phần chống nắng – Tăng chỉ số SPF | ![]() | ||
Ethylhexyl Triazone (Uvinul T 150) | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Drometrizole Trisiloxane (Mexoryl XL) | – Hấp thụ tia UVA & UVB | Drometrizole Trisiloxane được SCC Châu Âu kết luận rằng không có bằng chứng về khả năng gây dị ứng hoặc đột biến. Khả năng hấp thụ qua da được phát hiện là rất thấp. | ![]() | |
Polyglyceryl-3 Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Terephthalylidene Dicamphor Sulfonic Acid (Mexoryl SX) | – Hấp thụ tia UVA | ![]() | ||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus) | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận | ![]() | |
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Nhũ hóa | ![]() | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | Silica an toàn khi dùng trong các sản phẩm không phải hít vào (như dạng bột hoặc xịt). | ![]() | |
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Tinosorb S) | – Hấp thụ tia UVA & UVB | ![]() | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Potassium Cetyl Phosphate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Poly C10-30 Alkyl Acrylate | – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát độ nhớt | ![]() | ||
Methylpropanediol | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Bảo quản | ![]() | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Polyether-1 | – Nhũ hóa – Kiểm soát độ nhớt | ![]() | ||
Avena Sativa (Oat) Kernel Extract | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, kích ứng | ![]() | |
Cynara Scolymus (Artichoke) Leaf Extract | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Polyquaternium-51 | – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Camellia Sinensis Leaf Water | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Biosaccharide Gum-1 | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa – Tái tạo da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Inositol | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Tocopherol | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Ferulic Acid | – Chống oxy hóa – Ổn định quang học | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Oryza Sativa (Rice) Bran Oil | – Giữ ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Citric Acid | – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Phytosphingosine | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Rice Amino Acids | – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Rice sh-Oligopeptide-1 | – Chữa lành vết thương – Tái tạo da – Cải thiện lão hóa | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
