![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: Panthenol; Dầu Olive; 5 loại Ceramide – Công dụng: Dưỡng ẩm; Củng cố hàng rào bảo vệ da; Làm dịu da – Loại da phù hợp: Da khô; Da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/6fQjuv7s2T |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Methyl Trimethicone | – Tăng cường kết cấu – Giữ ẩm | ![]() | ||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
C12-16 Alcohol | – Ổn định nhũ tương – Tăng độ nhớt – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Pantolactone | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Malt Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | ![]() | ||
Ceramide EOP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Ceramide NS | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Ceramide AS | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Ceramide AP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Heptasodium Hexacarboxymethyl Dipeptide-12 | – Dưỡng da | ![]() | ||
Phytosphingosine | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Arachidic Acid | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Oleic Acid | – Tăng cường kết cấu – Bảo vệ thành phần chống oxy hóa | ![]() | ||
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Glyceryl Stearate SE | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Glucose | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Cetearyl Glucoside | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
