Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước tẩy trang – Thành phần nổi bật: Panthenol; Gluconolactone; Sodium Cocoamphoacetate – Công dụng: Làm sạch lớp trang điểm; Duy trì độ pH tự nhiên của da – Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/1VdpN5FgLH |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Polyglyceryl-4 Caprate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Trehalose | – Dưỡng ẩm | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Sodium Cocoamphoacetate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Làm sạch mà không gây khô da | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Lauryl Glucoside | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt – Nhũ hóa | |||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Sodium Cocoyl Glutamate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Làm sạch mà không gây khô da | ||
Sodium Lauryl Glucose Carboxylate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Gluconolactone | – Tẩy tế bào chết – Làm đều màu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da thâm sần, xỉn màu | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Melissa Officinalis Leaf Extract | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | |||
Saponaria Officinalis Leaf Extract | – Kháng khuẩn | |||
Rosmarinic Acid | – Tạo mùi thơm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Dear Klairs Daily Skin Softening Water
Review thành phần Jumiso Snail Mucin 95 + Peptide Facial Essence
Review thành phần Anua Heartleaf 77% Soothing Toner
REVIEW THÀNH PHẦN NƯỚC CÂN BẰNG LANEIGE PERFECT RENEW YOUTH SKIN REFINER
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MILD FOAM SOAP
Review thành phần Bioderma Sensibio Defensive