Review thành phần Cocoon Rose Bi-Phase Micellar Water

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Nước tẩy trang
– Thành phần nổi bật: Nước hoa hồng chưng cất; Panthenol; Lactic Acid
– Công dụng: Làm sạch lớp trang điểm; Bổ sung độ ẩm cho da
– Loại da phù hợp: Mọi loại da
– Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/6AKnOgUYZJ

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Aqua (Water)– Dung môi
Isohexadecane– Tăng cường kết cấu
Cyclopentasiloxane– Làm mượt kết cấu
– Phân tán thành phần
– Dung môi
Cyclopentasiloxane có thể liên quan đến độc tính môi trường.
Isononyl Isononanoate– Làm mềm da
Sodium Lactate– Dưỡng ẩm
– Điều chỉnh độ pH
Rosa Damascena Flower Water– Dưỡng da
– Tạo mùi thơm
Polyglyceryl-4 Laurate/Sebacate – Hoạt động bề mặt
Polyglyceryl-4 Caprylate/Caprate – Hoạt động bề mặt
Caprylic/Capric Triglyceride– Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
– Kháng khuẩn
Haematococcus Pluvialis Extract– Chống oxy hóa
– Làm dịu da
Tốt cho mọi loại da
Rosmarinus Officinalis Leaf Extract – Kháng viêm
– Chống oxy hóa
Panthenol– Làm dịu da
– Dưỡng ẩm
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Glycerin– Dưỡng ẩm
Hydroxymethoxyphenyl Decanone – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
No Information
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate– Tạo phức (ổn định thành phần)
Lactic Acid– Tẩy tế bào chết
– Củng cố hàng rào bảo vệ da
– Cân bằng hệ vi sinh trên da
– Làm đều màu da
Tốt cho da thâm sần, xỉn màuCách tẩy tế bào chết của AHA sẽ làm lộ ra làn da mới có thể dễ bị tổn thương hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Cetylpyridinium Chloride– Kháng khuẩn Cetylpyridinium Chloride có thể gây độc tính qua đường uống (liều lượng từ 1 – 3g) nhưng không đáng kể nếu sử dụng với một lượng nhỏ trong mỹ phẩm. (Nguồn Wikipedia)

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *