Độ an toàn: ★★★★☆ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤ
Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Gel rửa mặt
- Thành phần nổi bật: Chiết xuất Rau Má; Tinh dầu Tràm Trà; Salicylic Acid
- Công dụng: Làm sạch bụi bẩn, bã nhờn; Ngừa mụn; Tẩy tế bào chết
- Loại da phù hợp: Da dầu mụn
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/40IgqCN3jH
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Centella Asiatica Extract (388,717ppm) | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Water | – Dung môi | |||
Potassium Cocoyl Glycinate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Làm sạch mà không gây khô da | ||
Lauryl Hydroxysultaine | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Acrylates Copolymer | – Chống thấm nước – Làm đặc kết cấu – Tạo huyền phù | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Potassium Benzoate | – Bảo quản | |||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kiểm soát dầu nhờn – Làm sạch lỗ chân lông – Giảm viêm mụn | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu | Salicylic Acid có thể gây nóng rát, kích ứng, nổi mẩn đỏ đối với những làn da mỏng, nhạy cảm hoặc lần đầu sử dụng. | |
Lactobacillus Ferment | – Làm dịu da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Cân bằng hệ vi sinh trên da | |||
Styrene/Acrylates Copolymer | – Làm đục kết cấu | |||
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Leaf Oil | – Kháng khuẩn – Kháng viêm – Chống nấm – Cải thiện mụn | Tinh dầu Tràm Trà chứa có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm và cũng là một loại dầu dễ bị oxy hóa. | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Melia Azadirachta Leaf Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Coco-Glucoside | – Hoạt động bề mặt | |||
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract | – Chống oxy hóa | |||
Artemisia Vulgaris Oil | – Tạo mùi thơm | |||
Melia Azadirachta Flower Extract | – Chống oxy hóa | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Dextrin | – Kết dính – Tăng độ nhớt | |||
Leptospermum Scoparium Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa | |||
Benzoic Acid | – Bảo quản | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Phytosphingosine | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm dịu da | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Honey Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Kháng khuẩn | Tốt cho da khô, nhạy cảm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần P.Calm Light Active Toner
REVIEW THÀNH PHẦN MẶT NẠ NGỦ SENKA DEEP MOIST GEL CREAM
Review thành phần Skinfood Vegan Lavender Food Mask
Review thành phần Torriden Solid In Lip Essence
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC 5X CERAMIDE LOW PH CLEANSER
Review thành phần Cosrx The Hyaluronic Acid 3 Serum