Độ an toàn: ★★★★☆ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤ
Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Sáp chống nắng
- Thành phần chống nắng: Uvinul A Plus; Uvinul T150; Tinosorb S
- Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV & ánh sáng xanh
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/9A1JMvUVYn
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Methyl Methacrylate Crosspolymer | – Hấp thụ dầu thừa – Tán xạ ánh sáng – Tăng độ nhớt | |||
Synthetic Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
Isopropyl Palmitate | – Tăng cường kết cấu – Làm mềm da | |||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | |||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mềm da | |||
Ethylhexyl Palmitate | – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu – Dung môi | |||
Vinyl Dimethicone/Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | |||
Dicaprylyl Carbonate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Dibutyl Adipate | – Làm mượt kết cấu – Dung môi | |||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus) | – Hấp thụ tia UVA | |||
Ozokerite | – Tăng cường kết cấu – Ổn định son môi | |||
Ethylhexyl Triazone (Uvinul T150) | – Hấp thụ tia UVB | |||
Vinyl Dimethicone | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Polysilicone-15 | – Hấp thụ tia UVB | |||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (Tinosorb S) | – Hấp thụ tia UVA & UVB | |||
Tuber Magnatum Extract | – Chống lão hóa – Cải thiện nếp nhăn – Cải thiện độ đàn hồi | Tốt cho da lão hóa | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Laminaria Japonica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Artemisia Princeps Extract | – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Eclipta Prostrata Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn – Kiểm soát dầu nhờn – Cải thiện mụn viêm | Tốt cho da dầu mụn | ||
Mentha Arvensis Leaf Extract | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa | |||
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract | – Dưỡng da | Tốt cho mọi loại da | ||
Ulmus Davidiana Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Pinus Palustris Leaf Extract | – Dưỡng da | Tốt cho mọi loại da | ||
Pueraria Lobata Root Extract | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Diospyros Kaki Leaf Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract | – Dưỡng da | Tốt cho mọi loại da | ||
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract | – Chống oxy hóa mạnh | Tốt cho mọi loại da | ||
Polygonum Cuspidatum Root Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Castanea Crenata (Chestnut) Shell Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Zanthoxylum Piperitum Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Bảo quản | |||
Citrus Aurantium Dulcis (Orange) Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu Cam Ngọt có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. | ||
Citrus Nobilis (Mandarin Orange) Peel Oil | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa | Tinh dầu vỏ Cam có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. | ||
Litsea Cubeba Fruit Oil | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | |||
Chamaecyparis Obtusa Water | – Tạo mùi thơm | |||
Betula Platyphylla Japonica Juice | – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Polyglyceryl-4 Diisostearate/Polyhydroxystearate/Sebacate | – Ổn định nhũ tương – Tăng cường kết cấu | |||
Water | – Dung môi | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Fructooligosaccharides | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Cân bằng hệ vi sinh trên da | Tốt cho mọi loại da | ||
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Limonene | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Citral | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Linalool | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần L’Oreal Paris Revitalift Hyaluronic Acid 2.5% Hyaluron + Caffein Eye Serum
Review thành phần Glamrr Q Vegan Super Cover Cushion SPF50+ PA+++
Review thành phần BOM Eight Tea Toner
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS FACE UP POWDER
REVIEW THÀNH PHẦN BEPLAIN MUNG BEAN PORE CLAY MASK
Review thành phần Avene Extremely Gentle Cleanser