Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Phấn phủ – Thành phần nổi bật: Silica; Chiết xuất hoa Anh thảo chiều – Công dụng: Kiểm soát dầu thừa; Làm mịn da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/8zkdOY639V |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
Màu LP00 Quite Sebum (Trong suốt)
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Nylon-12 | – Tăng cường kết cấu | |||
Silica Silylate | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán thành phần – Tăng cường kết cấu | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Methicone | – Làm mịn da – Giữ ẩm | |||
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract | – Dưỡng da | |||
Ulmus Campestris (Elm) Root Extract | – No Information | No Information | ||
Pinus Sylvestris Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Maranta Arundinacea Root Extract | – Dưỡng da | |||
Epilobium Placekeri Extract | – Chống oxy hóa | |||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | |||
Boron Nitride | – Tăng độ bám dính – Hút dầu thừa | |||
Dehydroacetic Acid | – Bảo quản | |||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | |||
Potassium Sorbate | – Bảo quản |
Màu LP01 Even Light (Tông sáng)
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
Synthetic Fluorphlogopite | – Làm dày nhũ tương – Bắt sáng | |||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | – Hấp thụ dầu thừa – Tán xạ ánh sáng – Tăng độ nhớt | |||
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Flower Extract | – Dưỡng da | |||
Ulmus Campestris (Elm) Root Extract | – No Information | No Information | ||
Pinus Sylvestris Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Maranta Arundinacea Root Extract | – Dưỡng da | |||
Epilobium Placekeri Extract | – Chống oxy hóa | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Boron Nitride | – Tăng độ bám dính – Hấp thụ dầu thừa | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Purified Water | – Dung môi | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | |||
Dehydroacetic Acid | – Bảo quản | |||
Potassium Sorbate | – Bảo quản | |||
Yellow Iron Oxide | – Tạo màu | |||
Red Iron Oxide | – Tạo màu | |||
Black Iron Oxide | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Gowon Centella Hyaluronic Serum
Review thành phần Eucerin pH5 Facial Cleanser
Review thành phần Mary & May 6 Peptide Complex Serum
Review thành phần Cosrx The 6 Peptide Skin Booster Serum
Review thành phần P.Calm Light Active Cream
Review thành phần Cosrx Advanced Snail Radiance Dual Essence