Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Son dưỡng – Thành phần nổi bật: Dầu hướng dương; Dầu bơ; Dầu Jojoba; 7 loại Vitamin – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu môi; Nuôi dưỡng môi căng mọng – Loại da phù hợp: Môi khô – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/3fmtRdu7KA |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Tridecyl Trimellitate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Diisostearyl Malate | – Làm mềm – Phân tán sắc tố – Kháng nước | |||
Octyldodecanol | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | |||
Synthetic Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
Bis-Diglyceryl Polyacyladipate-2 | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Hydrogenated Castor Oil | – Giữ ẩm | Tốt cho môi khô | ||
Isostearyl Isostearate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Polyisobutene | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng | |||
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Làm dịu da | Tốt cho môi khô, nhạy cảm | ||
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa | Tốt cho môi khô | ||
Persea Gratissima (Avocado) Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho môi khô, tổn thương | ||
Simmondsia Chinensis (Jojoba) Seed Oil | – Làm mềm da – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | Tốt cho môi khô, tổn thương | ||
Synthetic Beeswax | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Ethylene/Propylene Copolymer | – Tạo màng – Tăng độ nhớt | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Glycine Soja (Soybean) Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho môi khô | ||
Tocopheryl Acetate | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate | – Chống oxy hóa – Ổn định thành phần – Giữ màu son | |||
Bixa Orellana Seed Oil | – Chống oxy hóa – Làm mềm da | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Water | – Dung môi | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho môi thâm, xỉn màu | ||
Pantothenic Acid | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho môi xỉn màu, lão hóa | ||
Linolenic Acid | – Làm mềm da | |||
Biotin | – No Information | |||
Cyanocobalamin | – Củng cố mao mạch – Giảm viêm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN CASHMERE MOOD BLURRING LIP TINT*
Review thành phần Abib Jericho Rose Bifida Serum
Review thành phần L’Oreal Paris Micellar Water Moisturising
Review thành phần Haruharu Wonder Black Rice Hyaluronic Cream Unscented
Review thành phần Skintific Amino Acid Ultra Gentle Cleansing Mousse
Review thành phần Dr.G Pure Vitamin B5 Moisturizing Mask