Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: Phức hợp Rau Má; Allantoin; Palmitoyl Tripeptide-8 – Công dụng: Làm dịu mẩn đỏ; Phục hồi hàng rào bảo vệ da – Loại da phù hợp: Da nhạy cảm, kích ứng – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/20a0pRoedl |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water\Aqua\Eau | ||||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Methyl Gluceth-20 | – Dưỡng ẩm | |||
Ethoxydiglycol | – Dung môi | |||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | |||
Allantoin | – Làm dịu da -Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Octyldodecanol | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Asiaticoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Madecassic Acid | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Glycolipids | – Nhũ hóa | |||
Asiatic Acid | – Dưỡng ẩm – Chữa lành vết thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Polyglyceryl-4 Oleate | – Nhũ hóa | |||
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Palmitoyl Tripeptide-8 | – Làm dịu da – Giảm tổn thương do tia UV | Tốt cho mọi loại da | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Isopentyldiol | – Giữ ẩm | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Polyglyceryl-10 Laurate | – Nhũ hóa | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
C12-13 Alketh-9 | – Nhũ hóa | No Information | ||
Sodium Surfactin | – Nhũ hóa | |||
Dextran | – Giữ nước – Duy trì độ ẩm | |||
Yellow 5 (Ci 19140) | – Tạo màu | |||
Blue 1 (CI 42090) | – Tạo màu | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng da tổn thương, quanh mắt, miệng hoặc môi do tăng nguy cơ hấp thụ |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Beplain Mung Bean Cleansing Water
Review thành phần Beplain Cicaterol Toner
Review thành phần Mary & May Houttuynia Cordata + Tea Tree Serum
Review thành phần Gowon Centella Hyaluronic Serum
Review thành phần Skin1004 Madagascar Centella Tone Brightening Cleansing Gel Foam
REVIEW THÀNH PHẦN VEGICK SUPERFOOD PHA + BHA PORE TONER