Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Phấn bắt sáng – Công dụng: Tăng độ lấp lánh cho lớp trang điểm – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/5Aagw3RZ3a |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Mica | – Bắt sáng (tạo độ lấp lánh) | |||
Calcium Aluminum Borosilicate | – Tăng khối lượng – Làm mờ kết cấu – Bắt sáng | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ||
Synthetic Fluorphlogopite | – Làm dày nhũ tương – Bắt sáng | |||
HDI/Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer | – Làm mịn da – Chống dính | |||
Boron Nitride | – Tăng độ bám dính – Hút dầu thừa | |||
PEG-12 Dimethicone | – Làm mềm | |||
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Potassium Chloride | – Bảo quản – Tăng độ nhớt | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Caesalpinia Sappan Bark Extract | – Tạo màu | |||
Chlorphenesin | – Bảo quản | Chlorphenesin có thể gây kích ứng đối với những người dị ứng với chất bảo quản | ||
Tin Oxide | – Làm mờ (trắng) kết cấu | |||
Water | – Dung môi | |||
Chondrus Crispus | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, mất nước | ||
Octyldodecyl Stearoyl Stearate | – Làm mềm da – Tăng độ bám dính | |||
Tocopheryl Acetate | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
Gellan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định thành phần | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Titanium Dioxide (CI 77891) | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | |||
Iron Oxides (CI 77491) | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Haruharu Wonder Black Rice Hyaluronic Cream Unscented
REVIEW THÀNH PHẦN PHẤN NƯỚC CHO DA KHÔ LANEIGE NEO CUSHION GLOW
REVIEW THÀNH PHẦN APRILSKIN VITAMIN A-C-E BRIGHTENING SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE CLEANSING WATER WITCH HAZEL MICELLAR
Review thành phần Glamrr Q Vegan Super Cover Cushion SPF50+ PA+++
Review thành phần One Thing Propolis + Honey Extract