![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: Niacinamide; Glutathione; Vitamin C; Betain – Công dụng: Dưỡng ẩm; Dưỡng sáng; Cải thiện đốm nâu; Làm đều màu da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Abib Official Store: https://s.shopee.vn/3q7zjL6kfR |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ![]() | |
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Zea Mays (Corn) Starch | – Làm dày kết cấu | ![]() | ||
Chondrus Crispus Extract | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô, mất nước | ![]() | |
Chlorella Vulgaris Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ![]() | |
Saccharum Officinarum (Sugarcane) Extract | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Centella Asiatica Leaf Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Chitosan | – Tạo màng giữ ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Malus Domestica Fruit Cell Culture Extract | – Chống lão hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Polyacrylate Crosspolymer-6 | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Glucose | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Acetyl Glucosamine | – Cấp nước – Làm dịu da – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Fructooligosaccharides | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Cân bằng hệ vi sinh trên da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Fructose | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ![]() | |
Glutathione | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da xỉn màu | ![]() | |
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Hydroxypropyl Methylcellulose | – Làm đặc – Nhũ hóa – Tạo màng – Kết dính | ![]() | ||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Asiaticoside (Vitamin C) | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Ascorbic Acid (Vitamin C) | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
3-O-Ethyl Ascorbic Acid (Vitamin C) | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Ascorbyl Glucoside | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Ferulic Acid | – Chống oxy hóa – Ổn định quang học | ![]() | ||
Lactic Acid | – Tẩy tế bào chết – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Cân bằng hệ vi sinh trên da – Làm đều màu da | Tốt cho da thâm sần, xỉn màu | Cách tẩy tế bào chết của AHA sẽ làm lộ ra làn da mới có thể dễ nhạy cảm hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. | ![]() |
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
CI 77491 | – Tạo màu | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
