REVIEW THÀNH PHẦN GARNIER BRIGHT COMPLETE VITAMIN C SUPER UV SPF50+ PA+++

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Kem chống nắng vật lý lai hóa học
  • Thành phần chống nắng: Octocrylene; Ethylhexyl Salicylate; Butyl Methoxydibenzoylmethane; Ethylhexyl Triazone; Titanium Dioxide; Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid
  • Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Dưỡng sáng da
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/5V5TQWftnI

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Aqua / ​Water – Dung môi
Octocrylene – Trung hòa tia UV
– Tăng độ ổn định cho thành phần chống nắng
Ethylhexyl Salicylate – Hấp thụ tia UVB Ở Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%.
Butyl Methoxydibenzoylmethane – Hấp thụ tia UVA
Stearic Acid – Làm mềm da
– Kháng khuẩn
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tăng sinh Ceramide
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu
Dimethicone – Giữ ẩm
– Làm mịn da
Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nhưng không đáng kể nếu nồng độ thấp.
Ethylhexyl Triazone – Hấp thụ tia UVB
Dicaprylyl Carbonate – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Titanium Dioxide [Nano] Có khả năng xâm nhập qua da và có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe.
Titanium Dioxide – Chống tia UV
Palmitic Acid – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid – Hấp thụ tia UVB Phenylbenzimidazole Sulfonic Acid được chấp thuận trên toàn thế giới và có thể được sử dụng lên đến 4% ở Mỹ và lên đến 8% ở EU. Dù vậy, theo EWG thì thành phần này có thể tạo ra các gốc tự do khi tiếp xúc với ánh sáng mặt trời, dẫn đến tổn thương DNA và có nguy cơ gây ung thư_Nguồn EWG
Ci 77891 /​ Titanium Dioxide – Tạo màu
Potassium Cetyl Phosphate – Nhũ hóa
– Tăng cường SPF
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Parfum /​ Fragrance – Tạo mùi thơm Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Silica – Hấp thụ dầu thừa
– Tẩy tế bào chết
PEG-100 Stearate – Tạo màng giữ ẩm
– Nhũ hóa
Với số lượng PEG lớn, thành phần này khó thâm nhập vào da nên không gây ra tác dụng phụ đáng kể
C13-14 Isoparaffin – Dung môi
Potassium Hydroxide – Cân bằng độ pH Độ an toàn của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa
Linalool – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Geraniol – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Carbomer – Làm dày kết cấu
– Nhũ hóa
– Bảo quản
Glyceryl Stearate – Làm mềm da
– Giữ ẩm
– Nhũ hóa
Talc – Kiểm soát dầu nhờn Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu được sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào (ví dụ: thuốc xịt, bột) vì các vấn đề về hô hấp.
Triethanolamine – Tăng độ pH
– Nhũ hóa
Triethanolamine có thể gây kích ứng da với nồng độ trên 5%_Nguồn Byrdie
Myristic Acid – Kháng khuẩn
Aluminum Hydroxide – Che khuyết điểm
– Bảo vệ da
Phenoxyethanol – Bảo quản Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
Limonene – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Ascorbyl Glucoside – Cải thiện sắc tố
– Chống oxy hóa
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu, lão hóa
Disodium Stearoyl Glutamate – Nhũ hóa
Tocopheryl Acetate – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Ngăn mất nước
Tocopherol – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Giữ ẩm
Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương do tia UV
Dipropylene Glycol – Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Khử mùi
Caprylyl Glycol – Dưỡng ẩm
– Bảo quản
Capryloyl Salicylic Acid – Tẩy tế bào chết
– Cải thiện da thâm sần
Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu
Laureth-7 – Nhũ hóa
Tetrasodium EDTA – Tạo phức (ổn định thành phần)
Citrus Limon Fruit Extract/​Lemon Fruit Extract – Tẩy tế bào chết
– Chống oxy hóa
– Tạo mùi thơm
Vỏ chanh có chứa các thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Citral – Tạo mùi thơm
– Kháng khuẩn
Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Citrus Junos Fruit Extract – Tạo mùi thơm
– Chống oxy hóa
Maltodextrin – Dưỡng ẩm
– Kết dính
– Ổn định nhũ tương
Cetyl Alcohol – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Polyacrylamide – Làm đặc – Nhũ hóa Thành phần này gây lo ngại về mối nguy hại tiềm tàng của Monome Acrylamide – một chất gây hại hệ thần kinh. Nó được khuyến cáo sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ < 0,05%
Benzyl Salicylate – Tạo mùi thơm Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Benzyl Alcohol – Dung môi
– Kháng khuẩn
Benzyl Alcohol có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *