REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS FLAT CLEAR SOAP A

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Gel rửa mặt
  • Thành phần nổi bật: Chiết xuất chanh tây; 6 loại thảo mộc (Hồng Táo, Trần Bì, Hạt Đào, Ý Dĩ; Cam Thảo, Xà Sàng)
  • Công dụng: Làm sạch bụi bẩn, tạp chất; Duy trì độ ẩm cần thiết cho da
  • Loại da phù hợp: Da thường; Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/3AgmAP7SlM

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Potassium Cocoyl Glycinate – Hoạt động bề mặt
– Tạo bọt
Lauryl Betaine – Hoạt động bề mặt
– Hỗ trợ tạo bọt
Disodium Lauryl Sulfosuccinate – Hoạt động bề mặt
Acrylates/Steareth-20 Methacrylate Copolymer – Làm đặc kết cấu
– Giữ ẩm
– Nhũ hóa
Potassium Hydroxide – Cân bằng độ pHĐiểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và thấp hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng
Potassium Laurate – Hoạt động bề mặt
Sodium Lauroyl Glutamate – Hoạt động bề mặt
– Tạo bọt
1,3-Butylene Glycol – Dung môi
– Giữ ẩm
– Bảo quản
No Information
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu
Yulmu Seed Extract – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Cải thiện sắc tố
Tốt cho da xỉn màu, tổn thương do tia UV
Lemon Extract – Tẩy tế bào chết
– Chống oxy hóa
– Tạo mùi thơm
Tinh dầu từ vỏ chanh chứa nhiều thành phần mùi thơm như Limonene, Pinene, Citronellal, Terpineol, Citral… có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm.
Senkyu Extract – Kháng viêm No Information
Chimpi Extract – Chống oxy hóaTinh dầu trong vỏ quýt có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm
Licorice Leaf Extract – Dưỡng da Chiết xuất từ Cam Thảo không được khuyến cáo sử dụng cho phụ nữ mang thai và đang cho con bú_ Nguồn Healthline
Peach Seed Extract – No Information No Information
Jujuda Extract – Chống oxy hóa
– Kháng viêm
– Làm dịu da
– Chữa lành tổn thương
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da nhạy cảm, kích ứng
Sodium Lauryl Sulfate – Hoạt động bề mặt
– Tạo bọt
– Nhũ hóa
Edetate – Tạo phức (ổn định công thức)
Phenoxyethanol – Bảo quản Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *