Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem nền – Thành phần nổi bật: Niacinamide; Ceramide; Madecassoside; Silica – Công dụng: Che phủ mỏng nhẹ; Chống nắng; Kiểm soát dầu nhờn – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/7KcSXq6eZ1 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Zinc Oxide (CI 77947) | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan thành phần chống nắng – Tăng chỉ số SPF | |||
Methyl Trimethicone | – Tăng cường kết cấu – Giữ ẩm | |||
Titanium Dioxide (CI 77891) | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | |||
Isononyl Isononanoate | – Làm mềm da | |||
Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | |||
Propylheptyl Caprylate | – Làm mềm da – Hòa tan thành phần chống nắng | |||
Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Polymethyl Methacrylate | – Tăng cường kết cấu | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | |||
Cyclopentasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Phân tán thành phần – Dung môi | Cyclopentasiloxane có thể gây tích lũy sinh học cho môi trường, nhưng không gây hại cho sức khỏe | ||
Magnesium Sulfate | – Kiểm soát độ nhớt | |||
Trimethylsiloxysilicate | – Làm mềm da – Khóa ẩm | |||
Polyglyceryl-2 Dipolyhydroxystearate | – Dưỡng ẩm | |||
Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
Tribehenin | – Giữ ẩm – Tạo độ bóng | |||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Tạo màu – Hấp thụ dầu thừa | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | Độ an toàn của thành phần này cao hơn khi không sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột | ||
Octyldodecanol | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | |||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | |||
Glyceryl Tribehenate/Isostearate/Eicosandioate | – Làm mềm da | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Polyglyceryl-4 Isostearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da – Hoạt động bề mặt | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Isopropyl Titanium Triisostearate | – Phân tán sắc tố – Ổn định kem chống nắng | |||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Độ an toàn của thành phần này cao hơn khi không sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột | ||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Iron Oxide Yellow (CI 77492) | – Tạo màu | |||
Iron Oxide Red (CI 77491) | – Tạo màu | |||
Iron Oxide Black (CI 77499) | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN TINH CHẤT LANEIGE PERFECT RENEW YOUTH REGENERATOR
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC MUGWORT PURIFYING MICELLAR WATER
REVIEW THÀNH PHẦN GARNIER BRIGHT COMPLETE ANTI-ACNE BOOSTER SERUM
Review thành phần Haruharu Wonder Black Rice Hyaluronic Cream Unscented
Review thành phần Abib Hydration Creme Water Tube
Review thành phần One Thing Camellia Sinensis Leaf Extract