![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước cân bằng – Thành phần nổi bật: Hyaluronic Acid; Ceramide NP; Acetyl Tetrapeptide-11 – Công dụng: Dưỡng ẩm; Tăng cường hàng rào bảo vệ da; Làm dịu da – Loại da phù hợp: Da thường; Da khô – Mua tại Laneige Official Store: https://s.shopee.vn/1ViG1APlIo |
Nước cân bằng Laneige Cream Skin Cerapeptide Refiner có dùng được khi mang thai?
Dựa trên bảng thành phần được công bố, sản phẩm không chứa các hoạt chất chống chỉ định trong thai kỳ và được đánh giá là CÓ THỂ sử dụng cho phụ nữ mang thai.
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
| THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
| Water | – Dung môi | ![]() | ||
| Butylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
| Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
| Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa | ![]() | ||
| Isopentyldiol | – Giữ ẩm | ![]() | ||
| 1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
| Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
| Polyglyceryl-10 Stearate | – Nhũ hóa – Làm mềm | ![]() | ||
| Glyceryl Stearate Citrate | – Nhũ hóa – Làm mềm | ![]() | ||
| Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa – Làm mềm | ![]() | ||
| Inulin Lauryl Carbamate | – Nhũ hóa | ![]() | ||
| Glyceryl Caprylate | – Làm mềm – Nhũ hóa – Bảo quản | ![]() | ||
| Ethylhexylglycerin | – Làm mềm – Tăng cường bao quản – Khử mùi | |||
| Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
| Disodium EDTA | – Tạo phức | ![]() | ||
| Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Phân tán thành phần – Tạo huyền phù – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
| Mannitol | – Dưỡng ẩm – Tạo mùi thơm | ![]() | ||
| Acrylates/Stearyl Methacrylate Copolymer | – Tăng cường kết cấu – Cải thiện cảm quan | |||
| Tremella Fuciformis Sporocarp Extract | – Dưỡng ẩm | Chiết xuất Nấm Tuyết được cho là có khả năng giữ nước vượt trội hơn cả Hyaluronic Acid | ![]() | |
| Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy bề mặt da | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
| Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Chống nắng – Kháng khuẩn – Kiểm soát bã nhờn | Tốt cho mọi loại da | ||
| Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
| Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
| Camellia Japonica Flower Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | ![]() | ||
| Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
| Acetyl Tetrapeptide-11 | – Kết dính biểu bì – Tăng độ đàn hồi – Cải thiện độ săn chắc | Tốt cho da lão hóa | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.



