Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa chống nắng vật lý – Thành phần nổi bật: Zinc Oxide; Ectoin; Madecassoside – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Làm dịu da – Loại da phù hợp: Da nhạy cảm (dùng được cho cả người lớn & trẻ em) – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/9A5TPUkg5W |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | |||
Zinc Oxide | – Chống tia UVA & UVB | |||
Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | |||
Disiloxane | – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | |||
Butyloctyl Salicylate | – Hòa tan thành phần chống nắng – Tăng chỉ số SPF | |||
Dicaprylyl Ether | – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu | |||
Cyclohexasiloxane | – Làm mượt kết cấu – Giữ ẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Methyl Trimethicone | – Tăng cường kết cấu – Giữ ẩm | |||
Stellaria Media (Chickweed) Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Phục hồi tôn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
Helianthus Annuus (Sunflower) Flower Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Vaccinium Vitis-Idaea (Lingonberry) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Methyl Methacrylate Crosspolymer | – Hấp thụ dầu thừa – Tán xạ ánh sáng – Tăng độ nhớt | |||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Ectoin | – Cân bằng độ ẩm – Bảo vệ da | Tốt cho da khô, mỏng yếu | ||
Sorbitan Caprylate | – Nhũ hóa – Ổn định nhũ tương – Tăng độ nhớt | |||
Lauryl Polyglyceryl-3 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Nhũ hóa | |||
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE WITCH HAZEL PERFECT VITAMIN GEL CREAM
Review thành phần Papa Recipe Mild Derma Ectoin 1% Cream
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT APRIL SKIN REAL CARROT ACNE FOAM CLEANSER
REVIEW THÀNH PHẦN VEGICK SUPERFOOD PHA + BHA PORE TONER
Review thành phần One Thing Tangerine Serum
Review thành phần Dear Klairs Midnight Blue Youth Activating Drop