Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt – Thành phần nổi bật: Chiết xuất Táo đỏ; Giấm; Sodium Cocoyl Apple Amino Acid – Công dụng: Làm sạch bụi bẩn; Điều tiết ba nhờn; Cải thiện lỗ chân lông – Loại da phù hợp: Da dầu mụn, lỗ chân lông to – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/AKJhkfi39c |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Malus Domestica (Apple) Fruit Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Myristic Acid | – Hoạt động bề mặt – Kháng khuẩn | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt – Tăng cường kết cấu | |||
Water | – Dung môi | |||
Lauric Acid | – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu – Kháng khuẩn | |||
Potassium Hydroxide | – Cân bằng độ pH | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào và cao hơn nếu sử dụng làm chất xà phòng | ||
Disodium Laureth Sulfosuccinate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | Dịu nhẹ cho làn da nhạy cảm và trẻ em | ||
Glyceryl Stearate | – Làm mềm da – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Polyglyceryl-4 Lauryl Ether | – Nhũ hóa | |||
Sodium PCA | – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Palmitic Acid | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Arachidic Acid | – Nhũ hóa – Tăng độ nhớt | |||
Musa Sapientum (Banana) Flower Extract | – Dưỡng da | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Rosa Damascena Flower Water | – Dưỡng da – Tạo mùi thơm | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Pyrus Communis (Pear) Fruit Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Vitis Vinifera (Grape) Fruit Extract | – Chống oxy hóa | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Diospyros Kaki Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Prunus Domestica (Plum) Fruit Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Polygonum Cuspidatum Root Extract | – Chống oxy hóa | |||
Carthamus Tinctorius (Safflower) Flower Extract | – Dưỡng da | |||
Coffea Arabica (Coffee) Seed Extract | – Chống oxy hóa mạnh | Tốt cho mọi loại da | ||
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Castanea Crenata (Chestnut) Shell Extract | – Chống oxy hóa | |||
Zanthoxylum Piperitum Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Bảo quản | |||
Cucumis Melo (Melon) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Sodium Cocoyl Apple Amino Acid | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
Oleic Acid | – Tăng cường kết cấu – Bảo vệ thành phần chống oxy hóa | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Hedera Helix (Ivy) Leaf/Stem Extract | – Kháng viêm – Làm se da | |||
Hexylene Glycol | – Làm mượt kết cấu – Kháng khuẩn | |||
Coptis Japonica Root Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | |||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | |||
Sodium Bicarbonate | – Điều chỉnh độ pH | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Maltodextrin | – Dưỡng ẩm – Ổn định nhũ tương | |||
Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Tetrasodium Glutamate Diacetate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Sodium Palmitoyl Proline | – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | |||
Carica Papaya (Papaya) Fruit Extract | – Tẩy tế bào chết | Tốt cho da xỉn màu | ||
Prunus Mume Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | |||
Vinegar | – Điều chỉnh độ pH | |||
Nymphaea Alba Flower Extract | – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Bioderma Sensibio Tonique
Review thành phần One Thing Centella Asiatica Extract
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.1 EASY PEASY CLEANSING OIL
REVIEW THÀNH PHẦN SON THỎI 3CE LIP COLOR_MATTE
Review thành phần Beauty Of Joseon Ginseng Essence Water
Review thành phần Sungboon HA + B5 Water Recovery Ampoule