Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước cân bằng – Thành phần nổi bật: 5% AHA; Chiết xuất Nghệ; Betain – Công dụng: Tẩy tế bào chết nhẹ nhàng; Làm sáng da; Dưỡng ẩm – Loại da phù hợp: Da nhiều vết thâm, xỉn màu, thiếu sức sống – Mua sản phẩm chính hãng tại: https://shope.ee/3L0c39H4Jn |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua | – Dung môi | |||
Lactic Acid | – Tẩy tế bào chết – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Cân bằng hệ vi sinh trên da – Làm đều màu da | Tốt cho da thâm sần, xỉn màu | Cách tẩy tế bào chết của AHA sẽ làm lộ ra làn da mới có thể dễ bị tổn thương hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. | |
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Sodium Hydroxide | – Ổn định độ pH | |||
Curcuma Longa (Turmeric) Root Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Glycolic Acid | – Tẩy tế bào chết – Cải thiện sắc tố – Dưỡng ẩm | Tốt cho da thâm sần, xỉn màu | Cách tẩy tế bào chết của AHA sẽ làm lộ ra làn da mới có thể dễ bị tổn thương hơn khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời. | |
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Allantoin | – Làm dịu da -Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | |||
Bis-PEG-18 Methyl Ether Dimethyl Silane | – Nhũ hóa – Điều hòa da | |||
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Trisodium Ethylenediamine Disuccinate | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Curcuma Longa (Turmeric) Root Oil | – Dưỡng da
– Tạo mùi thơm | |||
Sodium Benzoate | – Bảo quản | Sodium Benzoate được FDA cho phép làm chất phụ gia với nồng độ từ 0,2% – 0,5%. Nếu nồng độ quá cao có thể gây viêm da, dị ứng. | ||
Potassium Sorbate | – Bảo quản |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Goodal Vegan Rice Milk Moisturizing Cream
REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY HYDRO CERA SOOTHING CREAM
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC SALICYLIC ACID ACNE SPOT TREATMENT
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC MUGWORT PURIFYING MICELLAR WATER
Review thành phần Scinic The Simple Light Cleansing Oil
REVIEW GEL DƯỠNG ẨM VICHY AQUALIA THERMAL MINERAL WATER GEL