![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt – Thành phần nổi bật: Centella Asiatica Leaf Water; Panthenol; Lactobacillus Ferment – Công dụng: Làm sạch sâu bã nhờn, tạp chất; Làm dịu da nhạy cảm – Loại da phù hợp: Mọi loại da, bao gồm da nhạy cảm, da nhờn dễ lên mụn – Mua tại Parnell Official Store: https://s.shopee.vn/1qSNO2Tvk5 |
Sữa rửa mặt Parnell Panthenol + Heartleaf Calming Gel Cleanser có dùng được khi mang thai?
Dựa trên bảng thành phần được công bố, sản phẩm không chứa các hoạt chất chống chỉ định trong thai kỳ và được đánh giá là CÓ THỂ sử dụng cho phụ nữ mang thai.
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
| THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
| Purified Water | – Dung môi | |||
| Sodium C14-16 Olefin Sulfonate | – Hoạt động bề mặt – Tạo bọt | |||
| Lauryl Betaine | – Hoạt động bề mặt – Tăng cường tạo bọt | |||
| Acrylates Copolymer | – Tạo màng | |||
| Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
| 1,2-Hexanediol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản | |||
| Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | |||
| Centella Asiatica Leaf Water | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
| Tetradecene | – Hỗ trợ làm sạch – Cải thiện cảm quan | |||
| Hexadecene | – Hỗ trợ làm sạch – Cải thiện cảm quan | |||
| Ethylhexylglycerin | – Làm mềm – Tăng cường bao quản – Khử mùi | |||
| Triticum Vulgare (Wheat) Flour | – Cải thiện kết cấu | |||
| Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
| Arginine | – Dưỡng ẩm – Hỗ trợ hàng rào bảo vệ da | Tốt cho da khô, mỏng yếu | ||
| Disodium EDTA | – Tạo phức | |||
| Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
| Butylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Làm mềm – Dung môi – Bảo quản – Tăng cường thẩm thấu | |||
| Triticum Vulgare (Wheat) Extract | – Dưỡng ẩm | |||
| Lactobacillus Ferment | – Làm dịu da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Cân bằng hệ vi sinh trên da | Tốt cho mọi loại da | ||
| Citric Acid | – Điều chỉnh độ pH – Tạo phức – Tẩy tế bào chết | |||
| Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm – Giữ ẩm – Nhũ hóa – Phân tán sắc tố | |||
| Cholesterol | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm mềm – Nhũ hóa | Tốt cho da khô, mỏng yếu | ||
| Caprylic/Capric Triglyceride | – Làm mềm – Làm đặc – Tăng cường độ nhớt | |||
| Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ||
| Bakuchiol | – Chống lão hóa – Tăng sinh collagen – Cải thiện nếp nhăn – Ngừa mụn | Bakuchiol được xem là “phiên bản thực vật” của Retinol với tác dụng tương tự nhưng lành tính cho mọi loại da | ||
| Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Dưỡng sáng – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ||
| Hyaluronic Acid | – Dưỡng ẩm – Làm đầy bề mặt da | Tốt cho mọi loại da | ||
| Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.


