![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa chống nắng vật lý lai hóa học – Thành phần chống nắng: Zinc Oxide; Titanium Dioxide; Octocrylene; Octisalate; Uvinul A Plus; Homosalate; Uvinul T 150; Tinosorb S – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Chống bụi mịn; Kiểm soát dầu – Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu – Mua tại Anessa Official Store: https://s.shopee.vn/8fBJKslZv6 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt | ![]() | |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Zinc Oxide | – Chống tia UV | ![]() | ||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Talc | – Hấp thụ dầu thừa | Talc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây nguy cơ nhiễm độc đường hô hấp và ung thư | ![]() | |
Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | ![]() | ||
Diisopropyl Sebacate | – Làm mềm – Dung môi – Bổ trợ kem chống nắng | ![]() | ||
Octocrylene | – Hấp thụ tia UVB – Ổn định màng lọc Avobenzone | ![]() | ||
Ethylhexyl Salicylate | – Hấp thụ tia UVB | Ở Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%. | ![]() | |
C12-15 Alkyl Benzoate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | ![]() | ||
PEG/PPG-9/2 Dimethyl Ether | – Điều hòa da | ![]() | ||
Zea Mays (Corn) Starch | – Cải thiện kết cấu – Hấp thụ dầu thừa | ![]() | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | Silica an toàn khi dùng trong các sản phẩm không phải hít vào (như dạng bột hoặc xịt). | ![]() | |
Isopropyl Myristate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận | ![]() | |
Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | ![]() | ||
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Tăng cường kết cấu – Làm mềm da | ![]() | ||
Dextrin Palmitate | – Tạo gel dầu – Nhũ hóa | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Homosalate | – Hấp thụ tia UVB | Tháng 2/2019, FDA đã công bố một quy định đề xuất yêu cầu cung cấp thêm dữ liệu về một số thành phần kem chống nắng hiện đang được sử dụng, bao gồm Homosalate. | ![]() | |
Ethylhexyl Triazone | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Polysilicone-15 | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | – Hấp thụ tia UVA & UVB | ![]() | ||
PEG-10 Dimethicone | – Làm mềm da | ![]() | ||
Isostearic Acid | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Triethoxycaprylylsilane | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | ![]() | ||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Hấp thụ dầu thừa | ![]() | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Trisodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Bảo quản | ![]() | ||
PEG-6 | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ![]() | |
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
BHT | – Bảo quản | Việc sử dụng BHT trên da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da nhưng chủ yếu vẫn ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm rãi. Nó được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ![]() | |
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Sodium Metabisulfite | – Bảo quản | Sodium Metabisulfite được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ![]() | |
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | – Dưỡng da | ![]() | ||
Saccharide Isomerate | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | ![]() | ||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn | ![]() | |
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Potentilla Erecta Root Extract | – Làm se da – Chống lão hóa | ![]() | ||
Citric Acid | – Tẩy tế bào chết – Điều chỉnh độ pH | ![]() | ||
Sodium Citrate | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Synthetic Fluorphlogopite | – Làm dày nhũ tương – Bắt sáng | ![]() | ||
Triethoxysilylethyl Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Hòa tan thành phần chống nắng – Làm mềm da | ![]() | ||
Soluble Collagen | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Phenoxyethanol | – Bảo quản | Phenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%. | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
