REVIEW THÀNH PHẦN ANESSA PERFECT UV SUNSCREEN SKINCARE MILK SPF50+ PA++++

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Sữa chống nắng vật lý lai hóa học
  • Thành phần chống nắng: Zinc Oxide; Octocrylene; Ethylhexyl Salicylate; Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate; Titanium Dioxide; Homosalate; Ethylhexyl Triazone; Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine; Polysilicone-15
  • Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Chống bụi mịn; Kiềm dầu
  • Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/5phaWjbsGY

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN
Dimethicone – Tạo màng bảo vệ da
– Ngăn mất nước
– Làm đầy khuyết điểm
Là một dạng silicone có kích thước phân tử lớn, có thể gián tiếp gây bí tắc lỗ chân lông nếu sử dụng với nồng độ lớn
Water (Aqua) – Dung môi
Zinc Oxide (10,35%)– Chống tia UV
– Nâng tông (làm trắng)
Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Alcohol – Dung môi
– Bảo quản
Talc – Kiểm soát dầu nhờnCó thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Diisopropyl Sebacate – Tăng cường chống nắng
– Giảm bóng nhờn
Isododecane – Tạo màng bảo vệ da
– Ngăn mất nước
Octocrylene (5%)– Trung hòa tia UV
– Tăng tính ổn định cho thành phần chống nắng
Ethylhexyl Salicylate (4,9%)– Hấp thụ tia UVBỞ Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%.
C12-15 Alkyl Benzoate – Làm mềm da
– Giảm mất nước
– Kháng khuẩn
PEG/PPG-9/2 Dimethyl Ether – Nhũ hóaThành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Zea Mays (Corn) Starch – Làm dày kết cấu
Silica – Hấp thụ dầu thừaCó thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Isopropyl Myristate – Giảm nhờn rít
– Tăng cường thẩm thấu
– Bảo quản mỹ phẩm
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (1,8%)– Hấp thụ tia UVADiethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate có thể được sử dụng tới 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do không dioc975 FDA chấp thuận_Nguồn INCIDecoder
Titanium Dioxide – Chống tia UV
– Nâng tông (làm trắng)
Có thể ảnh hưởng không tốt đến hệ hô hấp nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/bột nhưng tác dụng phụ không đáng kể nếu sử dụng ở dạng bôi ngoài da.
Peg-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Dextrin Palmitate – Nhũ hóa
– Giảm oxy hóa
Glycerin – Dưỡng ẩmTốt cho da khô, thô ráp
Homosalate (1%)– Hấp thụ tia UV
– Kháng nước
Homosalate có thể gây rối loạn nội tiết tố ở mức độ nhẹ và bị phân hủy thành các thành phần phụ có hại khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời_Nguồn EWG
Ethylhexyl Triazone (0,8%)– Hấp thụ tia UVB
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine (0,5%)– Hấp thụ tia UV
Polysilicone-15 (0,5%)– Hấp thụ tia UVB
PEG-10 Dimethicone – Tạo màng bảo vệ da
– Ngăn mất nước
– Lắp đầy khuyết điểm
Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Isostearic Acid – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Triethoxycaprylylsilane – Phân tán sắc tố
Disteardimonium Hectorite – Nhũ hóa
– Phân tán sắc tố
– Tăng cường kháng nước
Aluminum Hydroxide – Che khuyết điểm
– Bảo vệ da
Stearic Acid – Làm mềm da
– Kháng khuẩn
Sodium Chloride – Kết dính
– Làm dày kết cấu
– Bảo quản
Trisodium EDTA – Tạo phức
PEG-6 – Nhũ hóaThành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Ngoài ra, PEG với số càng nhỏ thì khả năng hấp thụ vào da càng cao.
Fragrance (Parfum) – Tạo mùi thơmHương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Tocopherol – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Giữ ẩm
Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương
BHT– Bảo quảnFDA đã công nhận BHT là một chất phụ gia an toàn trong mỹ phẩm (GRAS) nếu nồng độ từ 0,02% trở xuống
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Giảm bóng nhờn
– Dung môi
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether – Nhũ hóaThành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Sodium Metabisulfite – Bảo quảnĐiểm của thành phần này sẽ cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dùng cho vùng quanh mắt, miệng và môi do tăng nguy cơ hấp thụ
Saccharide Isomerate – Cấp nước
– Giảm kích ứng
– Bảo vệ da
Dipotassium Glycyrrhizate – Kháng viêm
– Làm dịu da
– Giữ ẩm
– Nhũ hóa
Camellia Sinensis Leaf Extract – Kháng khuẩn
– Kiểm soát dầu nhờn
– Chống oxy hóa
Tốt cho da dầu mụn
Potentilla Erecta Root Extract – Chống viêm
– Làm se da
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Giảm viêm
– Chống oxy hóa
Sodium Acetylated Hyaluronate – Cấp nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho da thiếu nước, kém căng mịn
Sodium Citrate – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Synthetic Fluorphlogopite – Làm dày kết cấu
– Nâng tông (bắt sáng)
Triethoxysilylethyl Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone – Nhũ hóa
– Làm mềm da
– Giữ ẩm
Soluble Collagen – Cải thiện lão hóa
Phenoxyethanol – Bảo quảnĐiểm của thành phần này cao hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.