Review thành phần Anessa Perfect UV Sunscreen Skincare Milk SPF50+ PA++++

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Sữa chống nắng vật lý lai hóa học
– Thành phần chống nắng: Zinc Oxide; Titanium Dioxide; Octocrylene; Octisalate;
Uvinul A Plus; Homosalate; Uvinul T 150; Tinosorb S
– Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Chống bụi mịn; Kiểm soát dầu
– Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu
– Mua tại Anessa Official Store: https://s.shopee.vn/8fBJKslZv6
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt
Water– Dung môi
Zinc Oxide– Chống tia UV
Alcohol– Dung môi
– Kháng khuẩn
Talc– Hấp thụ dầu thừaTalc có thể bị nhiễm sợi amiăng, gây nguy cơ nhiễm độc đường hô hấp và ung thư
Isododecane– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Giữ ẩm
Diisopropyl Sebacate– Làm mềm
– Dung môi
– Bổ trợ kem chống nắng
Octocrylene– Hấp thụ tia UVB
– Ổn định màng lọc Avobenzone
Ethylhexyl Salicylate– Hấp thụ tia UVBỞ Mỹ & châu Âu, nồng độ Ethylhexyl Salicylate được sử dụng tối đa trong mỹ phẩm là 5%, còn ở Nhật là 10%.
C12-15 Alkyl Benzoate– Làm mềm da
– Tăng cường kết cấu
– Phân tán thành phần
PEG/PPG-9/2 Dimethyl Ether– Điều hòa da
Zea Mays (Corn) Starch– Cải thiện kết cấu
– Hấp thụ dầu thừa
Silica– Hấp thụ dầu thừa
– Phân tán sắc tố
Silica an toàn khi dùng trong các sản phẩm không phải hít vào (như dạng bột hoặc xịt).
Isopropyl Myristate– Làm mềm da
– Tăng cường kết cấu
– Tăng cường thẩm thấu
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate– Hấp thụ tia UVADiethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận
Titanium Dioxide– Chống tia UV
– Làm mờ kết cấu
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone– Tăng cường kết cấu
– Làm mềm da
Dextrin Palmitate– Tạo gel dầu
– Nhũ hóa
Glycerin– Dưỡng ẩm
Homosalate– Hấp thụ tia UVBTháng 2/2019, FDA đã công bố một quy định đề xuất yêu cầu cung cấp thêm dữ liệu về một số thành phần kem chống nắng hiện đang được sử dụng, bao gồm Homosalate.
Ethylhexyl Triazone– Hấp thụ tia UVB
Polysilicone-15– Hấp thụ tia UVB
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine– Hấp thụ tia UVA & UVB
PEG-10 Dimethicone– Làm mềm da
Isostearic Acid– Tăng cường kết cấu
Triethoxycaprylylsilane– Phân tán thành phần
– Ổn định nhũ tương
Disteardimonium Hectorite– Phân tán thành phần
– Kiểm soát độ nhớt
– Tăng cường chống thấm
Aluminum Hydroxide– Làm mờ kết cấu
– Hấp thụ dầu thừa
Stearic Acid– Làm mềm da
– Nhũ hóa
– Tăng cường kết cấu
Trisodium EDTA– Tạo phức (ổn định thành phần)
Sodium Chloride– Làm đặc kết cấu
– Bảo quản
PEG-6– Nhũ hóa
Fragrance– Tạo mùi thơmHương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Tocopherol– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
BHT – Bảo quảnViệc sử dụng BHT trên da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da nhưng chủ yếu vẫn ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm rãi. Nó được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Sodium Metabisulfite– Bảo quảnSodium Metabisulfite được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm
PEG/​PPG-14/​7 Dimethyl Ether– Dưỡng da
Saccharide Isomerate– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
Dipotassium Glycyrrhizate– Chống viêm
– Làm dịu da
– Cải thiện sắc tố
Tốt cho da viêm mụn, thâm mụn
Camellia Sinensis Leaf Extract– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Potentilla Erecta Root Extract– Làm se da
– Chống lão hóa
Citric Acid– Tẩy tế bào chết
– Điều chỉnh độ pH
Sodium Citrate– Ổn định độ pH
– Bảo quản
Sodium Acetylated Hyaluronate– Tăng cường ngậm nước
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da
Synthetic Fluorphlogopite– Làm dày nhũ tương
– Bắt sáng
Triethoxysilylethyl Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone– Hòa tan thành phần chống nắng
– Làm mềm da
Soluble Collagen– Dưỡng ẩm
Phenoxyethanol– Bảo quảnPhenoxyethanol đã được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm với nồng độ dưới 1%.

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *