![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Nước cân bằng – Thành phần nổi bật: Nước cám gạo; Chiết xuất Gạo; Ceramide; Arbutin – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm sáng da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua sản phẩm chính hãng tại: https://s.shopee.vn/1LQeoMRSYG |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Oryza Sativa (Rice) Bran Water (71%) | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Water | – Dung môi | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Methyl Gluceth-20 | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ![]() | |
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Oryza Sativa (Rice) Extract (3,753 ppm) | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Hydroxyacetophenone | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Bảo quản | ![]() | ||
Diphenyl Dimethicone | – Tạo độ bóng – Làm mềm da – Nhũ hóa | ![]() | ||
Triethylhexanoin | – Dung môi – Khóa ẩm | ![]() | ||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ![]() | |
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer | – Dưỡng ẩm – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Theobroma Cacao (Cocoa) Seed Extract | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da | ![]() | |
Dextrin | – Kết dính – Tăng độ nhớt | ![]() | ||
Hydrolyzed Rice Protein (3,000 ppb) | – Dưỡng ẩm – Cải thiện sắc tố | ![]() | ||
Oryza Sativa (Rice) Seed Protein (3,000 ppb) | – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Sodium Lauroyl Lactylate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Arbutin | – Làm sáng da – Chống oxy hóa | Tốt cho da xỉn màu | ![]() | |
Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ![]() | |
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ![]() | |
Ceramide AP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() | |
Phytosphingosine | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm dịu da | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ![]() | |
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | Tốt cho da khô | ![]() | |
Ceramide EOP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
