Review thành phần Anessa Perfect UV Sunscreen Skincare BB Foundation SPF 50+ PA++++

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Kem nền chống nắng
– Thành phần nổi bật: Zinc Oxide; Titanium Dioxide; Octinoxate; Octocrylene
– Công dụng: Che khuyết điểm; Bảo vệ da khỏi tia UV; Kiểm soát dầu nhờn
– Loại da phù hợp: Mọi loại da
– Mua tại Anessa Official Store: https://shope.ee/4KvUGSS8vr
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt
Water– Dung môi
Zinc Oxide– Chống tia UVA & UVB
Titanium Dioxide– Chống tia UV
– Làm mờ kết cấu
Ethylhexyl Methoxycinnamate– Hấp thụ tia UVBNồng độ Ethylhexyl Methoxycinnamate được quy định trong kem chống nắng là dưới 7,5% ở Mỹ và dưới 10% ở các nước châu Âu.
Alcohol– Dung môi
– Kháng khuẩn
Diisopropyl Sebacate– Làm mềm
– Dung môi
– Bổ trợ kem chống nắng
Caprylyl Methicone– Làm mịn da
– Phân tán thành phần
Isododecane– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Giữ ẩm
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Octocrylene– Hấp thụ tia UVB
HDI/Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer– Làm mịn da
– Chống dính
Glycerin– Dưỡng ẩm
Silica– Hấp thụ dầu thừa
– Phân tán sắc tố
Silica an toàn khi dùng trong các sản phẩm không phải hít vào (như dạng bột hoặc xịt).
Trifluoropropyldimethyl/Trimethylsiloxysilicate– Tăng độ bám
– Chống thấm
Thành phần này là thành viên của nhóm hợp chất PFAS. Với nhiều ảnh hưởng sức khỏe được ghi nhận đối với một số ít chất PFAS được nghiên cứu kỹ lưỡng và hàng trăm PFAS khác thiếu dữ liệu về độc tính, cần hạn chế sử dụng để bảo vệ sức khỏe.
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate– Hấp thụ tia UVADiethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận
Petrolatum– Khóa ẩm
– Làm dịu da
Tốt cho da khô đến rất khôPetrolatum đã được FDA chấp thuận là một thành phần hoạt tính trong các sản phẩm thuốc bảo vệ da không kê đơn
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone– Tăng cường kết cấu
– Làm mềm da
Dextrin Palmitate– Tạo gel dầu
– Nhũ hóa
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine– Hấp thụ tia UVA & UVB
PEG/​PPG-14/​7 Dimethyl Ether– Dưỡng da
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil– Tạo mùi thơm
– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer– Phân tán thành phần
– Ổn định nhũ tương
– Kiểm soát dầu nhờn
PPG-17– Làm mềm da
– Kiểm soát độ nhớt
Aluminum Hydroxide– Làm mờ kết cấu
– Hấp thụ dầu thừa
Disteardimonium Hectorite– Phân tán thành phần
– Kiểm soát độ nhớt
– Tăng cường chống thấm
PEG-10 Dimethicone– Làm mềm da
Isostearic Acid– Tăng cường kết cấu
Stearic Acid– Làm mềm da
– Nhũ hóa
– Hoạt động bề mặt
– Tăng cường kết cấu
Tetrahydropyran Tetramethylcyclotetrasiloxane– No InformationNo Information
Trisodium EDTA– Tạo phức (ổn định thành phần)
Tetradecene– Làm mềm da
BHT– Bảo quảnViệc sử dụng BHT trên da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da nhưng chủ yếu vẫn ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm rãi. Nó được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm
Tocopherol– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Sodium Metabisulfite– Bảo quảnSodium Metabisulfite được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm
Fragrance– Tạo mùi thơmHương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Iron Oxides– Tạo màu
Barium Sulfate– Làm mờ kết cấu
– Tạo màu
– Phục hồi hàng rào bảo vệ da
Mica– Bắt sáng (tạo độ lấp lánh)

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *