![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem nền chống nắng – Thành phần nổi bật: Zinc Oxide; Titanium Dioxide; Octinoxate; Octocrylene – Công dụng: Che khuyết điểm; Bảo vệ da khỏi tia UV; Kiểm soát dầu nhờn – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Anessa Official Store: https://shope.ee/4KvUGSS8vr |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | Dimethicone không hấp thụ qua da và gây hại, nhưng có thể tăng nguy cơ hít phải và ảnh hưởng đến hô hấp nếu dùng trong sản phẩm dạng xịt | ![]() | |
Water | – Dung môi | ![]() | ||
Zinc Oxide | – Chống tia UVA & UVB | ![]() | ||
Titanium Dioxide | – Chống tia UV – Làm mờ kết cấu | ![]() | ||
Ethylhexyl Methoxycinnamate | – Hấp thụ tia UVB | Nồng độ Ethylhexyl Methoxycinnamate được quy định trong kem chống nắng là dưới 7,5% ở Mỹ và dưới 10% ở các nước châu Âu. | ![]() | |
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Diisopropyl Sebacate | – Làm mềm – Dung môi – Bổ trợ kem chống nắng | ![]() | ||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Isododecane | – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Giữ ẩm | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Octocrylene | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
HDI/Trimethylol Hexyllactone Crosspolymer | – Làm mịn da – Chống dính | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | Silica an toàn khi dùng trong các sản phẩm không phải hít vào (như dạng bột hoặc xịt). | ![]() | |
Trifluoropropyldimethyl/Trimethylsiloxysilicate | – Tăng độ bám – Chống thấm | Thành phần này là thành viên của nhóm hợp chất PFAS. Với nhiều ảnh hưởng sức khỏe được ghi nhận đối với một số ít chất PFAS được nghiên cứu kỹ lưỡng và hàng trăm PFAS khác thiếu dữ liệu về độc tính, cần hạn chế sử dụng để bảo vệ sức khỏe. | ![]() | |
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận | ![]() | |
Petrolatum | – Khóa ẩm – Làm dịu da | Tốt cho da khô đến rất khô | Petrolatum đã được FDA chấp thuận là một thành phần hoạt tính trong các sản phẩm thuốc bảo vệ da không kê đơn | ![]() |
Lauryl PEG-9 Polydimethylsiloxyethyl Dimethicone | – Tăng cường kết cấu – Làm mềm da | ![]() | ||
Dextrin Palmitate | – Tạo gel dầu – Nhũ hóa | ![]() | ||
Bis-Ethylhexyloxyphenol Methoxyphenyl Triazine | – Hấp thụ tia UVA & UVB | ![]() | ||
PEG/PPG-14/7 Dimethyl Ether | – Dưỡng da | ![]() | ||
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Oil | – Tạo mùi thơm – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Camellia Sinensis (Green Tea) Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | ![]() | ||
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer | – Phân tán thành phần – Ổn định nhũ tương – Kiểm soát dầu nhờn | ![]() | ||
PPG-17 | – Làm mềm da – Kiểm soát độ nhớt | ![]() | ||
Aluminum Hydroxide | – Làm mờ kết cấu – Hấp thụ dầu thừa | ![]() | ||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | ![]() | ||
PEG-10 Dimethicone | – Làm mềm da | ![]() | ||
Isostearic Acid | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Hoạt động bề mặt – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Tetrahydropyran Tetramethylcyclotetrasiloxane | – No Information | No Information | ||
Trisodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | ![]() | ||
Tetradecene | – Làm mềm da | ![]() | ||
BHT | – Bảo quản | Việc sử dụng BHT trên da dẫn đến một số sự hấp thụ qua da nhưng chủ yếu vẫn ở trong da hoặc chỉ đi qua da một cách chậm rãi. Nó được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ![]() | |
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | ![]() | ||
Sodium Metabisulfite | – Bảo quản | Sodium Metabisulfite được CIR kết luận an toàn khi dùng trong mỹ phẩm | ![]() | |
Fragrance | – Tạo mùi thơm | Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản | ![]() | |
Iron Oxides | – Tạo màu | ![]() | ||
Barium Sulfate | – Làm mờ kết cấu – Tạo màu – Phục hồi hàng rào bảo vệ da | ![]() | ||
Mica | – Bắt sáng (tạo độ lấp lánh) | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
