REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE CLEANSING WATER WITCH HAZEL MICELLAR

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Nước tẩy trang
  • Thành phần nổi bật: Nước chưng cất hoa Phỉ; Chiết xuất Trà Xanh; Chiết xuất Rau Má
  • Công dụng: Loại bỏ lớp trang điểm, bụi bẩn; bã nhờn; Làm dịu da; Giảm mụn viêm
  • Loại da phù hợp: Da dầu; Da hỗn hợp thiên dầu; Da có mụn viêm
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/8zec0rgFHn

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Purified Water– Dung môi
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Tốt cho da khô, thô ráp
PEG-60 Hydrogenated Castor Oil – Nhũ hóa Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất.
Hamamelis Virginiana Flower Water (19,840ppm)– Làm se da
– Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
Tốt cho da dầu mụn
Disodium Cocoamphodiacetate – Hoạt động bề mặt (làm sạch da)
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Cocamidopropyl Betaine – Hoạt động bề mặt (làm sạch da) Năm 2004, Hiệp hội viêm da tiếp xúc Hoa Kỳ tuyên bố Cocamidopropyl Betaine là chất gây dị ứng. Tuy nhiên, Hội đồng Đánh giá Thành phần Mỹ phẩm CIR công nhận nó an toàn khi sử dụng với nồng độ không vượt quá 3%.
Sodium Laureth Sulfate – Hoạt động bề mặt (làm sạch da) Sodium Laureth Sulfate là một chất dễ gây kích ứng da và mắt với độ kích ứng gia tăng theo nồng độ.
Sodium Chloride – Bảo quản
Camellia Sinensis Leaf Extract – Chống oxy hóa
– Kháng viêm/kháng khuẩn
– Kiểm soát dầu nhờ
Tốt cho da dầu mụn
Bambusa Vulgaris (Bamboo) Extract– Chống oxy hóa
– Làm dịu da
Tốt cho da viêm mụn, nhạy cảm
Rosmarinus Officinalis (Rosemary) Leaf Extract – Kháng viêm
– Chống oxy hóa
Tốt cho da viêm mụn
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract – Kháng viêm
– Làm dịu da
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Centella Asiatica Extract – Chữa lành vết thương
– Tái tạo da
– Kháng viêm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Salvia Officinalis (Sage) Leaf Extract – Tạo mùi thơm
Portulaca Oleracea Extract – Kháng viêm
– Làm dịu da
– Chữa lành tổn thương
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Nelumbo Nucifera (Lotus) Flower Extract – Chống oxy hóa
– Kháng viêm
Tốt cho da nhạy cảm, viêm mụn
Olea Europaea (Olive) Extract – Chống oxy hóa
– Kháng khuẩn
– Bảo quản
Melaleuca Alternifolia (Tea Tree) Extract – Kháng viêm
– Giảm mụn trứng cá
Tốt cho da viêm mụn
Tremella Fuciformis (Mushroom) Extract – Giữ ẩm
Salix Alba (Willow) Bark Extract – Loại bỏ dầu thừa, bụi bẩn
– Làm sạch lỗ chân lông
– Ngừa mụn
Tốt cho da dầu mụn, lỗ chân lông to
Trehalose – Giữ ẩm
– Bảo vệ da
– Chống oxy hóa
Coco-Betaine – Hoạt dộng bề mặt (làm sạch da)
Allantoin – Giữ ẩm
– Làm lành tổn thương
– Tăng sinh collagen
Tốt cho da tổn thương, lão hóa
Citric Acid  – Tẩy tế bào chết
– Giảm viêm
– Chống oxy hóa
Tốt cho da thô ráp, xỉn màu
Sodium Citrate – Ổn định độ pH
– Bảo quản
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Khử mùi
Disodium EDTA – Tạo phức (bảo quản)
Fragrance– Tạo mùi thơm Hương liệu nhân tạo có thể gây dị ứng, viêm da và ảnh hưởng tiềm tàng đến hệ hô hấp, sinh sản
Hexylene Glycol – Nhũ hóa
Caprylyl Glycol – Dưỡng ẩm
– Bảo quản
Butylene Glycol– Dung môi
– Dưỡng ẩm

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.