REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC 5% PANTHENOL ACNE CALMING WATER GEL

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Gel dưỡng ẩm
  • Thành phần nổi bật: Panthenol; Chiết xuất Rau Má; Chiết xuất hoa Cúc; Ceramide
  • Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu mụn; Giảm tiết dầu thừa
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da dầu và dễ lên mụn
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/1fryRuPK7k

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Panthenol – Làm dịu kích ứng
– Phục hồi da tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương, bong tróc
Methyl Gluceth-20 – Dưỡng ẩm
– Làm mượt kết cấu
Dipropylene Glycol – Dung môi
– Giảm độ nhớt
– Khử mùi
Centella Asiatica Extract – Chữa lành vết thương
– Tái tạo da
– Kháng viêm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Calendula Officinalis Extract – Kháng viêm
– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng
Avena Sativa Kernel Extract – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
Phaeodactylum Tricornutum Extract – Giữ ẩm
– Làm dịu da
– Sửa chữa tổn thương
Tốt cho da khô, nhạy cảm
Pentylene Glycol – Giữ nước cho da
– Kháng khuẩn (bảo quản)
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer – Làm đặc kết cấu
– Nhũ hóa
Tromethamine – Ổn định pH
– Bảo quản
– Nhũ hóa
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Ceramide NP – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Ceramide AS – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Ceramide NS – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Ceramide AP – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Ceramide EOP – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Làm mịn kết cấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
Glycerophosphoinositol Choline – No Information– No Information
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/​VP Copolymer – Tạo màng
– Làm đặc kết cấu
Ổn định nhũ tương
Hydrogenated Lecithin – Tạo màng giữ ẩm
– Nhũ hóa
Ectoin – Làm mềm da
– Chống oxy hóa
Tocopherol – Chống oxy hóa
– Bảo vệ da
– Giữ ẩm
Tốt cho da khô, mỏng yếu, tổn thương do tia UV
Pentasodium Pentetate – Ổn định thành phần
Erythritol – Dưỡng ẩm
Propanediol – Làm mềm da
– Cấp ẩm
– Dung môi
Phytic Acid – Chống oxy hóa
– Làm dịu da
– Loại bỏ tế bào chết
Silver Oxide – Kháng khuẩn
Diethoxyethyl Succinate – Dung môi
Hydroxyphenyl Propamidobenzoic Acid – Làm dịu da
– Tăng cường kết cấu
Lecithin – Tạo màng giữ ẩm
– Nhũ hóa
– Tăng cường thẩm thấu
Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng xịt/hít vào vì có thể ảnh hưởng đến hô hấp.
Sodium Ascorbate – Chống lão hóa
– Làm sáng da
– Cải thiện đốm nâu
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu
Ascorbyl Palmitate – Chống oxy hóa
– Cải thiện đốm nâu
Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.