![]() | Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem chống nắng hóa học – Thành phần chống nắng: Uvinul A Plus; Uvinul T 150; Tinosorb M; Iscotrizinol – Công dụng: Bảo vệ da khỏi tia UV; Dưỡng ẩm; Làm dịu da – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại Goodal Official Store: https://s.shopee.vn/7UzRR7Vpr7 |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Purified Water | – Dung môi | ![]() | ||
Dibutyl Adipate | – Làm mượt kết cấu – Dung môi | ![]() | ||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | ![]() | ||
Diisopropyl Sebacate | – Làm mềm – Dung môi – Bổ trợ kem chống nắng | ![]() | ||
Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate (Uvinul A Plus) | – Hấp thụ tia UVA | Diethylamino Hydroxybenzoyl Hexyl Benzoate được phép sử dụng với nồng độ không quá 10% trên toàn thế giới ngoại trừ Hoa Kỳ và Canada do chưa được FDA chấp thuận | ![]() | |
Ethylhexyl Triazone (Uvinul T 150) | – Hấp thụ tia UVB | ![]() | ||
Methylene Bis-Benzotriazolyl Tetramethylbutylphenol (Tinosorb M) | – Hấp thụ tia UVA & UVB | ![]() | ||
Coco-Caprylate/Caprate | – Làm mềm da | ![]() | ||
Diethylhexyl Butamido Triazone (Iscotrizinol) | – Hấp thụ tia UVB & UVA II | ![]() | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | ![]() | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Caprylyl Methicone | – Làm mịn da – Phân tán thành phần | ![]() | ||
Houttuynia Cordata Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm | ![]() | |
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | ![]() | ||
Behenyl Alcohol | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm | ![]() | ||
Polyglyceryl-3 Methylglucose Distearate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Decyl Glucoside | – Nhũ hóa | ![]() | ||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | ![]() | ||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | ![]() | ||
Sodium Stearoyl Glutamate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | ![]() | ||
Polyacrylate Crosspolymer-6 | – Tăng cường kết cấu | ![]() | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | ![]() | ||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | ![]() | ||
T-Butyl Alcohol | – Dung môi – Tạo mùi thơm | T-Butyl Alcohol 99,9% gây kích ứng da và mắt khi thử nghiệm trên chuột, nhưng T-Butyl Alcohol 100% không gây nhạy cảm khi thử nghiệm trên người. | ![]() | |
Tocopherol | – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ![]() |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
