REVIEW THÀNH PHẦN THE LAB OLIGO HYALURONIC ACID HEALTHY CREAM CUSHION

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Phấn nước
  • Thành phần nổi bật: Niacinamide, Hydrolyzed Hyaluronic Acid, Adenosine
  • Công dụng: Che phủ tự nhiên; Bổ sung độ ẩm; Chống nắng
  • Loại da phù hợp: Da thường, da khô, da nhạy cảm
  • Thông tin chi tiết về sản phẩm: https://bit.ly/508NhVw51o

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Water – Dung môi
Zinc Oxide – Chống tia UV
Titanium Dioxide – Chống tia UV
Butyloctyl Salicylate – Hòa tan bộ lọc UV
Caprylyl Methicone – Làm mịn bề mặt
– Nhũ hóa
Butylene Glycol Dicaprylate/Dicaprate– Làm mềm da
– Dưỡng ẩm
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
Phenyl Trimethicone – Tăng cường kết cấu
– Tạo màng giữ ẩm
Caprylic/Capric Triglyceride – Phân tán thành phần
– Giữ ẩm
– Kháng khuẩn
Isododecane – Tạo màng bảo vệ da
– Ngăn mất nước
Polyglyceryl-3 Polyricinoleate – Nhũ hóa
Trimethylsiloxysilicate – Kháng nước
– Giữ ẩm
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu
Methyl Hydrogenated Rosinate – Tăng độ bám
– Tạo độ bóng
Methylpropanediol – Dung môi
– Kháng khuẩn
– Dưỡng ẩm
Titanium Dioxide (Ci 77891) – Tạo màu
Polyglyceryl-4 Isostearate – Nhũ hóa
Disteardimonium Hectorite – Nhũ hóa
– Kiểm soát độ nhớt
– Tăng cường chống thấm
Hydrolyzed Hyaluronic Acid (1, 000 Ppm) – Cấp nước sâu
– Làm đầy nếp nhăn
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô thiếu nước
Sodium Chloride – Bảo quản
Caprylic/Capric Glycerides – Dưỡng ẩm
Sorbitan Isostearate – Nhũ hóa
Cetyl Alcohol – Nhũ hóa
– Làm mềm da
Polyglyceryl-3 Ricinoleate – Nhũ hóa
Triethoxycaprylylsilane – Xử lý bề mặt
– Phân tán sắc tố
Copernicia Cerifera (Carnauba) Wax – Tăng cường kết cấu
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Ổn định công thức gốc nước
– Bảo quản
Dimethicone/Vinyl Dimethicone Crosspolymer – Làm mượt kết cấu
– Hấp thụ dầu thừa
Adenosine – Tái tạo da
– Làm dịu kích ứng
– Cải thiện nếp nhăn
Tốt cho da tổn thương, nhạy cảm, lão hóa
Iron Oxides (Ci 77492) – Tạo màu
Iron Oxides (Ci 77491) – Tạo màu
Iron Oxides (Ci 77499) – Tạo màu

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.