Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Nước cân bằng
- Thành phần nổi bật: 51% Rau má ép lạnh; 31% thực vật ép lạnh; AHA + BHA
- Công dụng: Cân bằng độ ẩm; Làm dịu da; Thu nhỏ lỗ chân lông
- Loại da phù hợp: Mọi loại da, kể cả da nhạy cảm
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/2AphjysUG2
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương | ||
Water | – Dung môi | |||
Persea Gratissima (Avocado) Fruit Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Brassica Oleracea Italica (Broccoli) Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | |||
Punica Granatum Fruit Extract | – Chống lão hóa – Làm dịu da | Quả Lựu chứa hàm lượng chất chống oxy hóa nhiều gấp 3 lần trà xanh và rượu vang. | ||
Olea Europaea (Olive) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | |||
Brassica Oleracea Acephala Leaf Extract | – Chống oxy hóa | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Propanediol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Methylpropanediol | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Rosa Damascena Flower Water | – Dưỡng da – Tạo mùi thơm | |||
Olea Europaea (Olive) Fruit Oil | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Melia Azadirachta Leaf Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Cải thiện mụn | Tốt cho da dầu mụn | ||
Melia Azadirachta Flower Extract | – Chống oxy hóa | |||
Daucus Carota Sativa (Carrot) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Polyglyceryl-10 Laurate | – Nhũ hóa | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Polyglutamic Acid | – Dưỡng ẩm | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | |||
Gluconolactone | – Tẩy tế bào chết – Làm đều màu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da thâm sần, xỉn màu | ||
Acetylphytosphingosine | – No Information | No Information | ||
Phytosphingosine | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm dịu da | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kiểm soát dầu nhờn – Làm sạch lỗ chân lông – Giảm viêm mụn | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu | Salicylic Acid có thể gây nóng rát, kích ứng đối với những làn da mỏng, nhạy cảm hoặc lần đầu sử dụng. |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Mary & May Idebenone + Blackberry Complex Serum
Review thành phần Cosrx The Hyaluronic Acid 3 Serum
Review thành phần Wellage Real Hyaluronic Toner 100
Review thành phần Cosrx Low pH Niacinamide Micellar Cleansing Water
Review thành phần P.Calm Porsica Ampoule
Review thành phần Cetaphil Bright Healthy Radiance Toner