Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Sữa rửa mặt
- Thành phần nổi bật: Chiết xuất Hắc Mai Biển; Salicylic Acid; Vitamin C
- Công dụng: Làm sạch bụi bẩn, dầu thừa; Cải thiện sắc tố da
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/2Apt0PGAQy
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Cocamidopropyl Betaine | – Hoạt động bề mặt | Cocamidopropyl Betaine có thể chứa các tạp chất như 3-Dimethylaminopropylamine liên quan đến tình trạng kích ứng và viêm da dị ứng tiếp xúc. | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Acrylates Copolymer | – Làm đặc kết cấu | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Sodium Chloride | – Làm đặc kết cấu – Tẩy tế bào chết – Bảo quản | |||
Coptis Japonica Root Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | |||
Hippophae Rhamnoides Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Salicylic Acid | – Tẩy tế bào chết – Kiểm soát dầu nhờn – Làm sạch lỗ chân lông – Giảm viêm mụn | Tốt cho da dầu mụn, xỉn màu | Salicylic Acid có thể gây nóng rát, kích ứng, nổi mẩn đỏ đối với những làn da mỏng, nhạy cảm hoặc lần đầu sử dụng. | |
Ascorbic Acid | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da xỉn màu, lão hóa | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Chlorhexidine Digluconate | – Bảo quản | Chlorhexidine Digluconate được xem là an toàn khi sử dụng trong mỹ phẩm với nồng độ < 0,2% | ||
Citrus Paradisi (Grapefruit) Peel Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu vỏ Bưởi có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. | ||
Limonene | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN KEM DƯỠNG CLINIQUE MOISTURE SURGE 72-HOUR AUTO-REPLENISHING HYDRATOR
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.4 HYDRATING MINERAL TONER
Review thành phần Bioderma Cicabio Creme
REVIEW THÀNH PHẦN TẨY DA CHẾT NARUKO TEA TREE SHINE CONTROL & BLEMISH CLEAR PEELING GEL
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MILD UV FACE CREAM SPF22 PA+++
REVIEW THÀNH PHẦN NƯỚC CÂN BẰNG SENKA DEEP MOIST LOTION I