REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC 5% AHA BHA PHA EXFOLIATING TONER

Thông tin từ nhà sản xuất:

  • Loại sản phẩm: Nước cân bằng
  • Thành phần nổi bật: AHA (Glycolic Acid, Lactic Acid, Citric Acid); BHA (Salicylic Acid)
  • Công dụng: Làm sạch tế bào chết; Giảm mụn; Cải thiện da thâm sần
  • Loại da phù hợp: Mọi loại da (trên 13 tuổi)
  • Thông tin chi tiết về sản phẩmhttps://bit.ly/7f9Bn2ghQT

PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:

THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Aqua – Dung môi
Butylene Glycol – Tăng cường thẩm thấu
– Làm mịn kết cấu
– Dung môi
– Cấp ẩm
Galactomyces Ferment Filtrate – Chống oxy hóa
– Dưỡng ẩm
– Cải thiện sắc tố da
Tốt cho da lão hóa, xỉn màu
Niacinamide – Chống oxy hóa
– Tái tạo da
– Cải thiện sắc tố
– Kháng viêm
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, mỏng yếu
Propylene Glycol – Giữ ẩm
– Dung môi
– Bảo quản
Có nguy cơ gây kích ứng với nồng độ từ 2%
Glycolic Acid  – Tẩy tế bào chết
– Cải thiện sắc tố
– Kích thích sản sinh collagen
Là một AHA, Glycolic Acid cũng có thể khiến da dễ bắt nắng & mẩn cảm hơn nếu không được bảo vệ cẩn thận.
1,2-Hexanediol – Dưỡng ẩm
– Cải thiện kết cấu
– Bảo quản
Hydroxyethylpiperazine Ethane Sulfonic Acid – Chất đệm
Lactic Acid – Tẩy tế bào chết
– Kích thích tái tạo da
Mặc dù dịu nhẹ hơn các AHA khác như Glycolic Acid hoặc Mandelic nhưng Lactic Acid vẫn có thể khiến da nhạy cảm hơn
Salicylic Acid  – Tẩy tế bào chết
– Kháng viêm
– Tái tạo da
Có thể gây mẩn cảm đối với làn da mỏng yếu hoặc lần đầu sử dụng
Phenoxyethanol – Bảo quản Độ an toàn của thành phần này thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm dạng hít vào hoặc bôi quanh miệng. An toàn với nồng độ dưới 1%.
PEG-60 Almond Glycerides – Làm mềm da
– Nhũ hóa
Caprylyl Glycol – Dưỡng ẩm
– Bảo quản
Gentiana Scabra Root Extract – No Information
Glycerin – Dưỡng ẩm
– Làm mềm da
PEG-40 Hydrogenated Castor Oil – Nhũ hóa
– Giữ ẩm
Thành phần chứa PEG có nguy cơ nhiễm các chất gây hại như Ethylene Oxide, 1,4-Dioxane, PAHs,… trong quá trình sản xuất. Tuy nhiên, tỷ lệ này khá thấp.
Sodium Lactate – Dưỡng ẩm
– Điều chỉnh độ pH
O-Cymen-5-Ol – Bảo quản
Ceramide AP – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da/hạn chế tổn thương
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Ceramide NP – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da/hạn chế tổn thương
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Polyacrylate Crosspolymer-6 – Ổn định nhũ tương
Ethylhexylglycerin – Bảo quản
– Nhũ hóa
– Khử mùi
– Tăng cường thẩm thấu
Ceramide NS – Củng cố hàng rào lipid trên bề mặt da
– Ngăn mất nước
– Bảo vệ da/hạn chế tổn thương
Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, mỏng yếu, nhạy cảm
Menthol – Làm mát da
– Kháng khuẩn
Menthol có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm và làm tăng mất nước qua biểu bì
Hexyl Cinnamal – Tạo mùi thơm Hexyl Cinnamal là một trong 26 chất gây dị ứng hương thơm mà luật mỹ phẩm của EU đã công bố
Citric Acid – Tẩy tế bào chết
– Giảm viêm
– Chống oxy hóa
Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu, thô ráp
Carbomer – Làm dày kết cấu
– Nhũ hóa
– Bảo quản
T-Butyl Alcohol – Dung môi
– Tạo mùi thơm
Nordihydroguaiaretic Acid – Chống oxy hóa
– Giảm tác hại của tia UV lên da
Oleanolic Acid – Chống oxy hóa

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai.