Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Tinh chất
- Thành phần nổi bật: 73% Nước Gạo; Niacinamide; Glutathione
- Công dụng: Dưỡng sáng da; Làm mờ đốm nâu; Làm mềm da
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/A9t678Ythx
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Oryza Sativa (Rice) Bran Water (73%) | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Niacinamide (20,000Ppm) | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da xỉn màu, viêm mụn | ||
Pearl Extract (10,000Ppm) | – Dưỡng da | |||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Purified Water | – Dung môi | |||
Glutathione (5,000Ppm) | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | Tốt cho mọi loại da | ||
Morus Alba Fruit Extract | – Chống oxy hóa | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Betaine | – Cân bằng độ ẩm | |||
Polyglyceryl-4 Caprate | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Glycosyl Trehalose | – Kết dính – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | |||
Hydrogenated Starch Hydrolysate | – Giữ ẩm | |||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Glycyrrhiza Glabra (Licorice) Root Extract (500Ppm) | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Làm dịu da | Các sản phẩm chứa Cam Thảo khuyến cáo không sử dụng khi đang mang thai và đang cho con bú | ||
Cimicifuga Racemosa Root Extract | – Chống lão hóa | |||
Polygonum Multiflorum Root Extract | – Chống oxy hóa | |||
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Phellinus Linteus Extract | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa | |||
Angelica Gigas Root Extract | – Dưỡng da | |||
Morus Alba Bark Extract | – Thu nhỏ lỗ chân lông – Làm sáng da | |||
Paeonia Lactiflora Root Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn | |||
Sophora Flavescens Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | |||
Scutellaria Baicalensis Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | |||
Carbomer | – Làm đặc kết cấu – Tăng cường thẩm thấu | |||
Hydroxyethylcellulose | – Làm đặc kết cấu | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Dipotassium Glycyrrhizate | – Chống viêm – Làm dịu da – Cải thiện sắc tố | Tốt cho xỉn màu, nhạy cảm | ||
Alpha-Bisabolol (100Ppm) | – Làm dịu da – Cải thiện đốm nâu | Tốt cho xỉn màu, nhạy cảm | ||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Aspalathus Linearis Extract | – Chống oxy hóa | |||
Commiphora Myrrha Resin Extract | – Tạo mùi thơm – Kháng khuẩn | |||
Perilla Frutescens Leaf Extract | – Dưỡng da | |||
Yucca Schidigera Root Extract | – Kháng viêm – Chống oxy hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Dear Klairs Fundamental Nourishing Eye Butter
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MILD UV BODY MILK SPF32 PA+++
Review thành phần Derladie Cleansing Water Witch Hazel Micellar Unscented
REVIEW THÀNH PHẦN TẨY TẾ BÀO CHẾT ST.IVES RADIANT SKIN PINK LEMON & MANDARIN ORANGE SCRUB
Review thành phần Numbuzin No.3 Skin Softening Serum
Review thành phần Torriden Dive In Cleansing Foam