Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: 68% Nước Gạo; 2% Alpha-Arbutin – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm đều màu da; GIảm thâm mụn – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/7UtMkhc2gJ |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Oryza Sativa (Rice) Bran Water | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Alpha-Arbutin | – Làm sáng da – Chống oxy hóa | Tốt cho da thâm sạm, xỉn màu | ||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Methyl Gluceth-20 | – Dưỡng ẩm | |||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Polyglycerin-3 | – Dưỡng ẩm | |||
Trehalose | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
Glyceryl Glucoside | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Hydrolyzed Jojoba Esters | – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ||
Hydroxyethyl Acrylate/Sodium Acryloyldimethyl Taurate Copolymer | – Nhũ hóa – Ổn định thành phần – Làm đặc kết cấu | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Hydroxyethylcellulose | – Làm đặc kết cấu | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương | ||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Coptis Japonica Root Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | Tốt cho da viêm mụn | ||
Sorbitan Isostearate | – Hoạt động bề mặt – Nhũ hóa – Phân tán thành phần | |||
Glucose | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
Coix Lacryma-Jobi Ma-Yuen Seed Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố – Làm dịu da – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Glycine Soja (Soybean) Seed Extract | – Chống lão hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Hordeum Distichon (Barley) Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Oryza Sativa (Rice) Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Sesamum Indicum (Sesame) Seed Extract | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
Triticum Vulgare (Wheat) Seed Extract | – Dưỡng ẩm | Tốt cho da khô | ||
Vigna Radiata Seed Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Zea Mays (Corn) Kernel Extract | – Kết dính |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Papa Recipe Mild Derma Ectoin 1% Cream
Review thành phần Scinic The Simple Daily Lotion
Review thành phần Derladie Cleansing Water Witch Hazel Micellar Unscented
Review thành phần Caudalie Resveratrol-Lift Firming Eye Gel Cream
REVIEW THÀNH PHẦN CNP LABORATORY VITA-B ENERGY AMPULE
Review thành phần Cosrx The Hyaluronic Acid 3 Serum