Review thành phần La Roche Posay Cicaplast Baume B5+

Thông tin từ nhà sản xuất:
– Loại sản phẩm: Kem dưỡng
– Thành phần nổi bật: Công nghệ Tribioma; Panthenol; Zinc Gluconate
– Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu, phục hồi da; Cân bằng hệ vi sinh trên da
– Loại da phù hợp: Da khô, nhạy cảm, tổn thương sau peel/laser/triệt lông
– Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/B3y5beNe6
THÀNH PHẦNCÔNG DỤNGTỐT CHO DAKHÔNG TỐT CHO DAĐỘ AN TOÀN*
Aqua– Dung môi
Hydrogenated Polyisobutene– Làm mềm da
Dimethicone– Tạo màng giữ ẩm
– Làm mịn da
– Làm mượt kết cấu
Glycerin– Dưỡng ẩm
Butyrospermum Parkii Butter / Shea Butter– Dưỡng ẩm
– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
Tốt cho da khô, nhạy cảm
Panthenol– Làm dịu da
– Dưỡng ẩm
– Phục hồi tổn thương
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Propanediol– Dưỡng ẩm
– Dung môi
– Bảo quản
Butylene Glycol– Giữ ẩm
– Dung môi
– Tăng cường thẩm thấu
– Ổn định thành phần
Aluminum Starch Octenylsuccinate– Làm đặc kết cấu
– Hấp thụ dầu thừa
Cetyl PEG/PPG-10/1 Dimethicone– Nhũ hóa
Trihydroxystearin– Làm mềm da
– Tăng cường kết cấu
Zinc Gluconate– Ức chế vi khuẩn
– Cải thiện mụn
Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào vì các vấn đề về hô hấp.
Madecassoside– Làm dịu da
– Chống oxy hóa
– Phục hồi tổn thương
– Dưỡng ẩm
Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương
Tribioma– Cân bằng hệ vi sinh trên daNo Information
Manganese Gluconate– Chống oxy hóa
Silica– Hấp thụ dầu thừaĐộ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng trong các sản phẩm có thể hít vào do có thể ảnh hưởng đến hô hấp.
Aluminum Hydroxide– Làm mờ kết cấu
– Tạo màu (trắng)
– Hấp thụ dầu thừa
Magnesium Sulfate– Tăng cường kết cấu
Disodium EDTA– Tạo phức (ổn định thành phần)
Copper Gluconate– Tái tạo da
– Chữa lành tổn thương
Tốt cho da tổn thương
Capryloyl Glycine– Cân bằng độ ẩm
Citric Acid– Tẩy tế bào chết
– Điều chỉnh độ pH
Acetylated Glycol Stearate– Làm mềm da
– Ổn định nhũ tương
Polyglyceryl-4 Isostearate– Nhũ hóa
– Làm mềm da
Tocopherol– Dưỡng ẩm
– Chống oxy hóa
Pentaerythrityl Tetra-Di-T-Butyl Hydroxyhydrocinnamate– Chống oxy hóa
– Ổn định thành phần
CI 77891 / Titanium Dioxide– Tạo màu (trắng)

(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *