Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Kem dưỡng – Thành phần nổi bật: Nước khoáng La Roche Posay; Glycerin; Ceramide – Công dụng: Làm dịu kích ứng, mẩn đỏ; Cấp ẩm; Phục hồi hàng rào bảo vệ da – Loại da phù hợp: Da thường, da hỗn hợp rất nhạy cảm, dễ kích ứng – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/5ASe3wwf3o |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Dimethicone | – Tạo màng giữ ẩm – Làm mịn da – Làm mượt kết cấu | |||
Zea Mays Starch | – Hấp thụ dầu thừa – Kiểm soát độ nhớt | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Ammonium Polyacryloyldimethyl Taurate | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Ổn định nhũ tương | |||
Myristyl Myristate | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | Độ an toàn của thành phần này sẽ thấp hơn nếu sử dụng cho vùng da quanh mắt hoặc trong các sản phẩm có thể hít vào | ||
Sodium Hydroxide | – Ổn định độ pH | |||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Capryloyl Glycine | – Làm mềm da | |||
Caprylyl Glycol | – Dưỡng ẩm – Kháng khuẩn | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Myristic Acid | – Hoạt động bề mặt – Kháng khuẩn | |||
Potassium Cetyl Phosphate | – Nhũ hóa | |||
Glyceryl Stearate SE | – Nhũ hóa – Làm mềm da |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.