Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Sữa dưỡng – Thành phần nổi bật: 5 loại HA; Ceramide NP; Allantoin; Panthenol – Công dụng: Dưỡng ẩm; Tăng cường hàng rào bảo vệ da; Tái cân bằng dầu – ẩm – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/9UkE8p9U0e |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Malachite Extract | – Chống oxy hóa | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Phytosphingosine | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm dịu da | Tốt cho da nhạy cảm, mỏng yếu | ||
Allantoin | – Làm dịu da -Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Acetylated Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Sodium Hyaluronate Crosspolymer | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Hydrolyzed Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Trehalose | – Dưỡng ẩm | |||
Hamamelis Virginiana (Witch Hazel) Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn – Kiểm soát dầu nhờn – Cải thiện mụn viêm | Tốt cho da dầu mụn | ||
Chamomilla Recutita (Matricaria) Flower Extract | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm | ||
Glycereth-26 | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa – Điều chỉnh độ nhớt | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
Glyceryl Acrylate/Acrylic Acid Copolymer | – Dưỡng ẩm – Tăng cường kết cấu | |||
PVM/MA Copolymer | – Kết dính – Tạo màng – Ổn định nhũ tương | |||
C14-22 Alcohols | – Ổn định nhũ tương | |||
C12-20 Alkyl Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Acrylates/C10-30 Alkyl Acrylate Crosspolymer | – Làm đặc kết cấu – Tăng độ nhớt – Nhũ hóa | |||
Xanthan Gum | – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Tromethamine | – Ổn định độ pH – Bảo quản | |||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Scutellaria Baicalensis Root Extract | – Chống oxy hóa – Cải thiện sắc tố | |||
Paeonia Suffruticosa Root Extract | – Chống lão hóa |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Skinceuticals Blemish + Age Defense
REVIEW THÀNH PHẦN KEM DƯỠNG BAN ĐÊM SENKA WHITE BEAUTY GLOW GEL CREAM
REVIEW THÀNH PHẦN SỮA RỬA MẶT TẨY TRANG SENKA A.L.L CLEAR DOUBLE W
Review thành phần Beplain Chamomile pH-Balanced Lotion
Review thành phần Beplain Cicaterol Toner
REVIEW THÀNH PHẦN SKINTIFIC GENTLE-A RETINOL RENEWAL MOISTURIZER