Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Kem dưỡng
- Thành phần nổi bật: Chiết xuất Rau Má; Bơ hạt Mỡ; Ceramide
- Công dụng: Dưỡng ẩm; Củng cố hàng rào bảo vệ da; Làm dịu da
- Loại da phù hợp: Da khô, nhạy cảm
- Xem đánh giá trên Shopee: https://shope.ee/A9sdDZDzLL
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Water | – Dung môi | |||
Glycerin | – Dưỡng ẩm | |||
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Cetearyl Alcohol | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Dipropylene Glycol | – Dung môi – Giảm độ nhớt – Tăng cường thẩm thấu | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Hydrogenated Poly (C6-14 Olefin) | – Làm mềm da – Tăng độ nhớt | |||
Methyl Trimethicone | – Tăng cường kết cấu – Giữ ẩm | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da viêm mụn, xỉn màu | ||
Vegetable Oil | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ||
Phenyl Trimethicone | – Làm mềm da | |||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Tạo màng chống thấm | |||
Palmitic Acid | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Glyceryl Stearate SE | – Nhũ hóa – Làm mềm da | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Centella Asiatica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chữa lành vết thương | Tốt cho da kích ứng, tổn thương | ||
Madecassoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Asiaticoside | – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Madecassic Acid | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương – Dưỡng ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Asiatic Acid | – Dưỡng ẩm – Chữa lành vết thương – Tăng sinh collagen | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Ficus Carica (Fig) Fruit Extract | – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm – Cải thiện sắc tố | Tốt cho mọi loại da | ||
Laminaria Japonica Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Eclipta Prostrata Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | |||
Acmella Oleracea Extract | – Cải thiện nếp nhăn – Làm săn chắc da | Tốt cho da lão hóa | ||
Ulmus Davidiana Root Extract | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Amaranthus Caudatus Seed Extract | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Hydrogenated Lecithin | – Làm mềm da – Phân tán thành phần – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Macadamia Integrifolia Seed Oil | – Giữ ẩm – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ||
Elaeis Guineensis (Palm) Oil | – Chống oxy hóa – Giữ ẩm – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ||
Adansonia Digitata Seed Oil | – Giữ ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Persea Gratissima (Avocado) Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Stearic Acid | – Làm mềm da – Nhũ hóa – Tăng cường kết cấu | |||
Cetearyl Olivate | – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
Behenyl Alcohol | – Làm đặc kết cấu – Nhũ hóa – Dưỡng ẩm | |||
C12-16 Alcohol | – Ổn định nhũ tương – Tăng độ nhớt – Phân tán thành phần | |||
Bisabolol | – Làm dịu da – Cải thiện đốm nâu | |||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
Microcrystalline Cellulose | – Tăng cường kết cấu | |||
Cetearyl Glucoside | – Nhũ hóa | |||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Glyceryl Polymethacrylate | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu | |||
Cellulose Gum | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng giữ ẩm – Ổn định nhũ tương | |||
Cholesterol | – Bảo vệ da – Ngăn mất nước – Nhũ hóa | |||
Fructooligosaccharides | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa – Cân bằng hệ vi sinh trên da | Tốt cho mọi loại da | ||
Disodium EDTA | – Tạo phức (ổn định thành phần) | |||
Beta-Glucan | – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Dưỡng ẩm | Tốt cho mọi loại da | ||
Myristic Acid | – Kháng khuẩn | |||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Glucose | – Dưỡng ẩm | |||
Alcohol | – Dung môi – Kháng khuẩn | |||
Phytosphingosine | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Làm dịu da | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Aestura Atobarrier 365 Hydro Soothing Cream
REVIEW THÀNH PHẦN BALANCE ACTIVE FORMULA HYALURONIC + CERAMIDES DOUBLE BOOSTER SERUM
REVIEW THÀNH PHẦN NUMBUZIN NO.1 EASY PEASY CLEANSING OIL
REVIEW THÀNH PHẦN MẶT NẠ BƠ KIEHL'S AVOCADO NOURISHING HYDRATION MASK
Review thành phần Anua Heartleaf 77 Clear Pad
Review thành phần Beauty Of Joseon Glow Serum: Propolis + Niacinamide