Độ an toàn: ★★★★☆ㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤㅤ
Thông tin từ nhà sản xuất:
- Loại sản phẩm: Dầu tẩy trang
- Thành phần nổi bật: Dầu Anh thảo chiều; Dầu Meadowfoam; Dầu quả Bơ; Dầu hạt Nho
- Công dụng: Làm sạch lớp trang điểm
- Loại da phù hợp: Mọi loại da
- Mua tại cửa hàng chính hãng: https://shope.ee/8KSWXMNxR9
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT:
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Ethylhexyl Stearate | – Làm mềm da – Dung môi | |||
Sorbeth-30 Tetraoleate | – Hoạt động bề mặt | |||
Diisostearyl Malate | – Làm mềm da | |||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Water | – Dung môi | |||
Oenothera Biennis (Evening Primrose) Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | Tốt cho da khô, nhạy cảm | ||
Limnanthes Alba (Meadowfoam) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Chống lão hóa | Tốt cho da khô | ||
Persea Gratissima (Avocado) Oil | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa – Phục hồi tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Vitis Vinifera (Grape) Seed Oil | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Dầu hạt Nho có kết cấu mỏng nhẹ, ít gây nhờn hơn các loại dầu thực vật khác | ||
Canola Oil | – Dưỡng ẩm – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho da khô | ||
Macadamia Integrifolia Seed Oil | – Giữ ẩm – Làm mềm da | Tốt cho da khô | ||
Sea Water | – Dung môi – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, tổn thương | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Allantoin | – Làm dịu da – Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Phosphatidylcholine | – Dưỡng ẩm – Tăng cường thẩm thấu | |||
Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Glycine | – Dưỡng ẩm | |||
Hydrolyzed Hyaluronic Acid | – Tăng cường ngậm nước – Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Glutamic Acid | – Dưỡng ẩm | |||
Serine | – Dưỡng ẩm | |||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Lysine | – Dưỡng da | |||
Alanine | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da | |||
Arginine | – Chống oxy hóa – Chữa lành tổn thương – Tăng cường ngậm nước | Tốt cho mọi loại da, đặc biệt là da khô, tổn thương | ||
Threonine | – Dưỡng da | |||
Proline | – Dưỡng ẩm | |||
Citrus Aurantium Bergamia (Bergamot) Fruit Oil | – Tạo mùi thơm | Tinh dầu Cam Bergamot có chứa thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm. | ||
Salvia Officinalis (Sage) Oil | – Tạo mùi thơm | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho mọi loại da | ||
Limonene | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm | ||
Linalool | – Tạo mùi thơm | Thành phần hương thơm có thể gây kích ứng cho da nhạy cảm |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần Beplain Cicaful Ampoule
REVIEW THÀNH PHẦN KEM DƯỠNG MẮT INNISFREE GREEN TEA SEED EYE CREAM
Review thành phần Papa Recipe Niacinamide Zinc Serum
Review thành phần Beplain Hyaluronic Aqua Moisturizer
Review thành phần Eucerin DermatoCLEAN Hyaluron Cleansing Gel
REVIEW THÀNH PHẦN ANESSA PERFECT UV SUNSCREEN SKINCARE MILK SPF50+ PA++++