Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Son dưỡng có màu – Thành phần nổi bật: Ceramide 1%; Squalane; Phytosterol – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu môi khô nứt; Làm hồng môi – Loại da phù hợp: Dùng khi môi khô hoặc trước khi trang điểm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/5AbxcQPdjg |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần – Tăng độ nhớt | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Triethylhexanoin | – Dung môi – Khóa ẩm | |||
Synthetic Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
Polyisobutene | – Tăng cường kết cấu – Tạo màng | |||
Diisostearyl Malate | – Làm mềm – Phân tán sắc tố – Kháng nước | |||
Ceresin | – Làm đặc kết cấu | |||
Hexyl Laurate | – Làm mềm da | |||
Hydrogenated Castor Oil | – Giữ ẩm | Tốt cho môi khô | ||
Dimer Dilinoleate | – Làm mềm – Tạo độ bóng – Tăng cường kết cấu | |||
Ozokerite | – Tăng cường kết cấu – Ổn định son môi | |||
Cetyl Ethylhexanoate | – Khóa ẩm – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu | |||
Microcrystalline Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
Ceramide NP (1%) | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho môi khô, tổn thương | ||
Silica | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán sắc tố | |||
Butyrospermum Parkii (Shea) Butter | – Dưỡng ẩm – Làm dịu da – Chống oxy hóa | Tốt cho môi khô, nhạy cảm | ||
Glyceryl Caprylate | – Dưỡng ẩm – Nhũ hóa | |||
Titanium Dioxide | – Làm mờ kết cấu | |||
Silica Dimethyl Silylate | – Tăng cường kết cấu | |||
Disteardimonium Hectorite | – Phân tán thành phần – Kiểm soát độ nhớt – Tăng cường chống thấm | |||
Red Iron Oxide | – Tạo màu | |||
Squalane | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Chống oxy hóa | Tốt cho môi khô | ||
Phytosterol | – Giữ ẩm – Làm dịu da | Tốt cho môi khô, nhạy cảm | ||
Theobroma Grandiflorum Seed Butter | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | Tốt cho môi khô | ||
Ethylhexylglycerin | – Bảo quản – Nhũ hóa – Tăng cường thẩm thấu | |||
Dipentaerythrityl Hexahydroxystearate/Hexastearate/Hexarosinate | – Tăng độ nhớt | |||
Red No. 218 | – Tạo màu | No Information | ||
Red No. 202 | – Tạo màu | No Information | ||
Black Iron Oxide | – Tạo màu | |||
Red No. 201 | – Tạo màu | No Information |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
REVIEW THÀNH PHẦN DERLADIE NATURAL WITCH HAZEL TONER
Review thành phần L’Oreal Paris Revitalift Hyaluronic Acid 2.5% Hyaluron + Caffeine Eye Serum
REVIEW THÀNH PHẦN SON BLACK ROUGE CREAM MATT ROUGE
Review thành phần Isntree Green Tea Fresh Cleanser
Review thành phần Skintific 4D Hyaluronic Acid Hydrating Serum
Review thành phần Papa Recipe Eggplant Clearing Enzyme Powder Cleanser