Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất – Thành phần nổi bật: Niacinamide; Panthenol; Sodium Hyaluronate – Công dụng: Dưỡng ẩm; Làm dịu da; Phục hồi tổn thương – Loại da phù hợp: Mọi loại da, đặc biệt là da dầu mụn, nhạy cảm – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/LRq3UB5BH |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Aqua (Water) | – Dung môi | |||
Pentylene Glycol | – Dưỡng ẩm – Dung môi – Bảo quản | |||
1,2-Hexanediol | – Dung môi – Bảo quản | |||
Niacinamide | – Kháng viêm – Cải thiện sắc tố – Tăng sinh Ceramide – Tăng sinh collagen – Giảm mụn | Tốt cho da viêm mụn, xỉn màu | ||
Butylene Glycol | – Giữ ẩm – Dung môi – Tăng cường thẩm thấu – Ổn định thành phần | |||
Sodium Hyaluronate | – Tăng cường ngậm nước – Làm đầy nếp nhăn | Tốt cho mọi loại da | ||
Polysorbate 60 | – Nhũ hóa | |||
Allantoin | – Làm dịu da -Giữ ẩm | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng | ||
Panthenol | – Làm dịu da – Dưỡng ẩm – Phục hồi tổn thương | Tốt cho da nhạy cảm, kích ứng, tổn thương | ||
Ammonium Acryloyldimethyltaurate/VP Copolymer | – Tạo màng – Tăng cường kết cấu – Ổn định nhũ tương | |||
Adenosine | – Làm dịu da – Phục hồi da -Cải thiện nếp nhăn | Tốt cho da tổn thương, lão hóa | ||
Triticum Vulgare (Wheat) Sprout Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Brassica Oleracea Italica (Broccoli) Sprout Extract | – Chống oxy hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Carthamus Tinctorius (Safflower) Bud Extract | – Dưỡng da | |||
Brassica Napus Sprout Extract | – Dưỡng ẩm | |||
Glycine Soja (Soybean) Sprout Extract | – Chống lão hóa – Làm dịu da | Tốt cho mọi loại da | ||
Eugenia Caryophyllus (Clove) Bud Extract | – Kháng viêm – Kháng khuẩn – Chống oxy hóa | EWG Updating | ||
Sophora Japonica Flower Extract | – Dưỡng da | |||
Magnolia Liliflora Flower Extract | – Dưỡng da | |||
Camellia Sinensis Leaf Extract | – Chống oxy hóa – Kháng khuẩn |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên tránh sử dụng.
Related posts:
Review thành phần SVR Cicavit+ Crème
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MILD SOAP A
REVIEW THÀNH PHẦN GEL RỬA MẶT ST.IVES GLOWING DAILY FACIAL CLEANSER
Review thành phần Round Lab Birch Juice Moisturizing Serum
REVIEW THÀNH PHẦN PHẤN NƯỚC LANEIGE BB CUSHION PORE CONTROL
Review thành phần Papa Recipe Noble Rot Lifting Essence