Thông tin từ nhà sản xuất: – Loại sản phẩm: Tinh chất vùng mắt dạng thỏi – Thành phần nổi bật: 20% Vitamin C & Vitamin E – Công dụng: Giảm quầng thâm; Làm mịn nếp nhăn; Cải thiện bọng mắt – Loại da phù hợp: Mọi loại da – Mua tại cửa hàng chính hãng: https://s.shopee.vn/6069bGo6vM |
PHÂN TÍCH BẢNG THÀNH PHẦN CHI TIẾT
THÀNH PHẦN | CÔNG DỤNG | TỐT CHO DA | KHÔNG TỐT CHO DA | ĐỘ AN TOÀN* |
Ascorbic Acid (Vitamin C) | – Chống oxy hóa – Làm sáng da – Tăng sinh collagen | Tốt cho da xỉn màu, lão hóa | ||
Trioctyldodecyl Citrate | – Làm mềm da | |||
Ethylhexyl Palmitate | – Làm mềm da – Làm mượt kết cấu – Dung môi | |||
Octyldodecanol | – Tăng cường kết cấu – Phân tán thành phần | |||
Hydrogenated Polydecene | – Làm mềm da – Tạo màng chống thấm | |||
Synthetic Wax | – Tăng cường kết cấu | |||
Polymethylsilsesquioxane | – Tạo màng giữ ẩm | |||
Vinyl Dimethicone/ Methicone Silsesquioxane Crosspolymer | – Tăng cường kết cấu | |||
Euphorbia Cerifera (Candelilla) Wax/Candelilla Cera/Cire De Candelilla | – Làm đặc kết cấu – Định hình sản phẩm | |||
Helianthus Annuus (Sunflower) Seed Wax | – Dưỡng ẩm – Tăng cường kết cấu | |||
Tocopheryl Acetate (Vitamin E) | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Polyglyceryl-2 Triisostearate | – Nhũ hóa – Phân tán thành phần – Tăng độ nhớt | |||
Caprylic/Capric Triglyceride | – Dưỡng ẩm – Làm mềm da – Kháng khuẩn | |||
Microcrystalline Wax/Cera Microcristallina/Cire Microcristalline | – Tăng cường kết cấu | |||
Tocopherol | – Dưỡng ẩm – Chống oxy hóa | |||
Acrylates Copolymer | – Chống thấm nước | |||
Escin | – Dưỡng da | |||
Bisabolol | – Làm dịu da – Cải thiện đốm nâu | Tốt cho da xỉn màu, nhạy cảm | ||
Stearalkonium Hectorite | – Tạo huyền phù | |||
Trihydroxystearin | – Làm mềm da – Tăng cường kết cấu | |||
Ceramide NP | – Củng cố hàng rào bảo vệ da – Ngăn mất nước – Hạn chế tổn thương | Tốt cho mọi loại da | ||
Pinus Strobus Bark Extract | – Dưỡng da | |||
Maltodextrin | – Dưỡng ẩm – Ổn định nhũ tương | |||
Sorbitan Sesquioleate | – Nhũ hóa | |||
Silica Silylate | – Hấp thụ dầu thừa – Phân tán thành phần – Tăng cường kết cấu | |||
Sorbitan Olivate | – Nhũ hóa | |||
Propylene Carbonate | – Dung môi | |||
Dehydroacetic Acid | – Bảo quản | |||
Iron Oxides (CI 77492) | – Tạo màu | |||
Carmine (CI 75470) | – Tạo màu |
(*) Độ an toàn được đánh giá dựa trên tiêu chuẩn của EWG (Environmental Working Group) – tổ chức phi chính phủ được thành lập tại Hoa Kỳ vào năm 1992 với sứ mệnh cải thiện sức khỏe cộng đồng thông qua các nghiên cứu chuyên sâu về thành phần hóa mỹ phẩm để đảm bảo an toàn cho người dùng. Trong đó, mỗi thành phần sẽ được EWG đánh giá mức độ an toàn theo thang điểm từ 1 đến 10. Điểm từ 1 – 2 (màu xanh) là mức độ an toàn; điểm từ 3 – 6 (màu vàng) là có nguy cơ gây hại cho sức khỏe và làn da; điểm từ 7 – 10 là nguy cơ gây hại cao, nên hạn chế sử dụng.
Related posts:
Review thành phần L’Oreal Paris Revitalift Hyaluronic Acid 2.5% Hyaluron + Caffein Eye Serum
Review thành phần Image Skincare Daily Prevention Pure Mineral Tinted Moisturizer SPF 30
Review thành phần Derma Factory Houttuynia Cordata 84% Toner Pad
REVIEW THÀNH PHẦN FREEPLUS MOIST CARE LOTION 1 (FRESH TYPE)
REVIEW THÀNH PHẦN DẦU TẨY TRANG APRIL SKIN REAL CALENDULA LIP & EYE MAKEUP REMOVER
Review thành phần Avene Tolerance Control Soothing Skin Recovery Cream